DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

Hiểu Biết Về Từ 取代 (qǔdài): Ý Nghĩa, Cấu Trúc Ngữ Pháp và Ví Dụ Minh Họa

1. Từ 取代 (qǔdài) Là Gì?

Từ 取代 (qǔdài) trong tiếng Trung có nghĩa là “thay thế” hoặc “thay đổi vị trí”. Đây là một động từ phổ biến trong ngôn ngữ Trung Quốc, thường được dùng để chỉ việc một vật, một ý tưởng hay một người nào đó được thay thế bởi một vật, ý tưởng hay người khác.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 取代

Cấu trúc ngữ pháp của từ 取代 có thể được phân tích như sau:

  • 取 (qǔ): có nghĩa là “lấy” hoặc “mang lại”.
  • 代 (dài): có nghĩa là “đại diện” hoặc “thay thế”.

Khi kết hợp lại, 取代 mang ý nghĩa “lấy vị trí” hay “thay thế”. Từ này có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ công việc đến cuộc sống hàng ngày.

3. Ví Dụ Minh Họa Cho Từ 取代

Dưới đây là một số câu ví dụ giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ 取代 trong ngữ cảnh thực tế:

Ví dụ 1:

这台机器可以取代旧的设备。 cấu trúc ngữ pháp 取代
(Zhè tái jīqì kěyǐ qǔdài jiù de shèbèi.)
“Cái máy này có thể thay thế thiết bị cũ.”

Ví dụ 2:

在现代社会,手机逐渐取代了传统的电话。
(Zài xiàndài shèhuì, shǒujī zhújiàn qǔdài le chuántǒng de diànhuà.)
“Trong xã hội hiện đại, điện thoại di động dần thay thế điện thoại truyền thống.”

Ví dụ 3:

新的政策将取代旧的规则。
(Xīn de zhèngcè jiāng qǔdài jiù de guīzé.)
“Chính sách mới sẽ thay thế các quy định cũ.”

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo