DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

取而代之 (qǔérdàizhī) – Hiểu rõ về nghĩa, cấu trúc và ứng dụng trong câu

Trong tiếng Trung, các thành ngữ thường mang ý nghĩa sâu sắc và được sử dụng phổ biến trong giao tiếp hàng ngày. Trong số đó, 取而代之 (qǔérdàizhī) là một thành ngữ thú vị mà bạn nên tìm hiểu. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn cái nhìn tổng quan về nghĩa, cấu trúc ngữ pháp cũng như cách sử dụng của thành ngữ này trong các tình huống cụ thể.

取而代之 (qǔérdàizhī) là gì?

Mặc dù có nguồn gốc từ tiếng Hán, 取而代之 được dịch sang tiếng Việt là “thay thế” hoặc “thay vào chỗ của người khác”. Thành ngữ này thường được dùng để chỉ hành động thay thế một thứ gì đó bằng một thứ khác hoặc một người bằng người khác.

Cấu trúc ngữ pháp của từ: 取而代之

Cấu trúc của thành ngữ 取而代之 bao gồm ba phần:

  • 取 (qǔ): có nghĩa là “lấy”.
  • 而 (ér): có nghĩa là “và”, “còn”. Có thể được hiểu như một liên từ kết nối hai hành động.
  • 代之 (dàizhī): có nghĩa là “thay thế nó”. Trong đó, 代 (dài) mang ý nghĩa “thay thế”, và 之 (zhī) là đại từ chỉ tổ hợp lại.

Cách dùng trong câu

Thành ngữ này thường được sử dụng khi chúng ta muốn diễn đạt hành động thay thế hoặc một sự thay đổi nào đó trong một bối cảnh cụ thể. Dưới đây là một số ví dụ để bạn tham khảo:

  • Ví dụ 1: 新技术可以取而代之旧技术。
    (Xīn jìshù kěyǐ qǔ ér dàizhī jiù jìshù.)
    “Công nghệ mới có thể thay thế công nghệ cũ.”
  • Ví dụ 2: 老板决定用新人取而代之旧员工。
    (Lǎobǎn juédìng yòng xīnrén qǔ ér dàizhī jiù yuángōng.)
    “Ông chủ quyết định thay thế nhân viên cũ bằng nhân viên mới.”取而代之
  • Ví dụ 3: 这项政策将会取而代之当前的法律。
    (Zhè xiàng zhèngcè jiāng huì qǔ ér dàizhī dāngqián de fǎlǜ.)
    “Chính sách này sẽ thay thế các luật hiện hành.”

Ứng dụng thực tế của 取而代之

Từ ngữ này thường được sử dụng không chỉ trong ngữ cảnh hàng ngày mà còn trong các lĩnh vực khác nhau như kinh doanh, công nghệ, quản lý,… Việc hiểu đúng nghĩa của nó sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong tiếng Trung.

Ví dụ trong kinh doanh

Trong lĩnh vực kinh doanh,  qǔérdàizhī取而代之 có thể được sử dụng khi một công ty quyết định thay thế một sản phẩm bằng một sản phẩm mới hơn:

公司推出的新产品将取而代之旧产品。
(Gōngsī tuīchū de xīn chǎnpǐn jiāng qǔ ér dàizhī jiù chǎnpǐn.)
“Các sản phẩm mới mà công ty ra mắt sẽ thay thế các sản phẩm cũ.”

Kết luận

Thành ngữ 取而代之 (qǔérdàizhī) không chỉ đơn thuần là một cụm từ mà còn mở ra nhiều khía cạnh trong việc giao tiếp tiếng Trung. Việc hiểu và nắm vững thành ngữ này sẽ giúp bạn tự tin hơn khi sử dụng tiếng Trung trong các tình huống khác nhau.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo