Khái niệm về từ 揉 (róu)
Từ 揉 (róu) trong tiếng Trung là một động từ với ý nghĩa chính là “vò”, “nhào”, hoặc “xoa”. Từ này thường được dùng để chỉ hành động tác động vật lý lên một đối tượng nào đó để làm mềm, thay đổi hình dạng hoặc tạo nên một trạng thái nhất định. Trong các ngữ cảnh khác nhau, 揉 có thể được sử dụng một cách linh hoạt để diễn tả nhiều hành động khác nhau liên quan đến sự xử lý tay và chất liệu.
Cấu trúc ngữ pháp của từ 揉
Từ 揉 (róu) thuộc loại động từ và có thể được dùng trong nhiều cấu trúc câu khác nhau. Dưới đây là một số cấu trúc cơ bản khi sử dụng từ này:
1. Cấu trúc đơn giản
Động từ + tân ngữ. Ví dụ: 揉面团 (róu miàn tuán) – “nhào bột.”
2. Cấu trúc với trợ từ
Động từ + tân ngữ + trợ từ. Ví dụ: 我在揉面团。 (Wǒ zài róu miàn tuán) – “Tôi đang nhào bột.”
3. Cấu trúc nhiều động từ
Động từ + động từ. Ví dụ: 揉搓按摩 (róu cuō àn mó) – “xoa bóp.”
Đặt câu và lấy ví dụ minh họa cho từ 揉
Ví dụ 1: Sử dụng trong nấu ăn
在厨房里,我需要揉面团,把它做成饺子皮。
Phiên âm: Zài chúfáng lǐ, wǒ xūyào róu miàn tuán, bǎ tā zuò chéng jiǎozi pí.
Dịch nghĩa: “Trong bếp, tôi cần nhào bột để làm vỏ bánh ở.”
Ví dụ 2: Sử dụng trong tình huống thư giãn
每天晚上,我喜欢揉我的肩膀,放松肌肉。
Phiên âm: Měitiān wǎnshàng, wǒ xǐhuān róu wǒ de jiānbǎng, fàngsōng jīròu.
Dịch nghĩa: “Mỗi tối, tôi thích xoa bóp vai của mình để thư giãn cơ bắp.”
Ví dụ 3: Sử dụng trong chăm sóc sức khỏe
这次按摩让我舒服很多,特别是揉背的地方。
Phiên âm: Zhè cì ànmó ràng wǒ shūfú hěn duō, tèbié shì róu bèi de dìfāng.
Dịch nghĩa: “Lần xoa bóp này khiến tôi dễ chịu hơn rất nhiều, đặc biệt là chỗ xoa lưng.”
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn