入场 (rù chǎng) là một từ tiếng Trung mang ý nghĩa “nhập trường” hoặc “vào một nơi nào đó”, thường được sử dụng trong các bối cảnh khác nhau từ sự kiện, hội chợ cho đến các trò chơi thể thao. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá cấu trúc ngữ pháp của từ này cũng như các ví dụ minh họa cụ thể để bạn hiểu hơn về cách sử dụng nó trong giao tiếp hàng ngày.
Cấu Trúc Ngữ Pháp của Từ: 入场
Cách phân tích từ: 入场
Từ 入场 được cấu thành từ hai phần:
- 入 (rù): có nghĩa là “vào”, “nhập”. Đây là một động từ diễn tả hành động đi vào một không gian hay nơi nào đó.
- 场 (chǎng): có nghĩa là “trường”, “nơi”, có thể chỉ một không gian xác định như sân khấu, hội trường, hoặc một hiện trường cụ thể.
Khi kết hợp lại, 入场 mang nghĩa là “vào một không gian”, thường ám chỉ đến sự bắt đầu hoặc kết thúc của một sự kiện nào đó.
Ví Dụ Minh Họa cho từ: 入场
Ví dụ 1: Trong bối cảnh sự kiện
在会议开始前,所有与会者需要准备好入场手续。
(Trước khi bắt đầu hội nghị, tất cả người tham dự cần chuẩn bị thủ tục nhập trường.)
Ví dụ 2: Trong bối cảnh thể thao
球迷们在比赛开始前排队入场。
(Người hâm mộ xếp hàng để vào sân trước khi trận đấu bắt đầu.)
Ví dụ 3: Trong bối cảnh biểu diễn nghệ thuật
剧场将在晚上八点开演,观众们需准时入场。
(Nhà hát sẽ bắt đầu vào lúc 8 giờ tối, khán giả cần vào đúng giờ.)
Tổng Kết
Từ 入场 (rù chǎng) không chỉ đơn thuần mang ý nghĩa vật lý mà còn thể hiện sự khởi đầu của các hoạt động xã hội như hội thảo, biểu diễn hay các sự kiện thể thao. Việc nắm vững ý nghĩa và cách sử dụng từ này sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong tiếng Trung.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn