DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

入场券 (rùchǎngquàn) là gì? Tìm hiểu ý nghĩa và ngữ pháp

Trong ngôn ngữ tiếng Trung, từ 入场券 (rùchǎngquàn) là một thuật ngữ rất phổ biến, được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực, đặc biệt là trong ngành giải trí và sự kiện. Vậy 入场券 là gì? Và cấu trúc ngữ pháp của nó ra sao? Bài viết này sẽ giúp bạn giải đáp những câu hỏi thú vị về từ vựng này.

入场券 (rùchǎngquàn) là gì?

入场券 (rùchǎngquàn) trong tiếng Trung có nghĩa là “vé vào cửa” hay “vé tham dự”. Đây là chứng từ mà người sử dụng cần có để được phép vào một địa điểm, sự kiện hoặc hoạt động nào đó. Thường thì, 入场券 được phát hành dưới dạng giấy hoặc điện tử và yêu cầu phải có để có thể tham gia vào các sự kiện như concert, hội chợ, triển lãm và các buổi biểu diễn khác.

Cấu trúc ngữ pháp của từ 入场券

Từ 入场券 được cấu thành từ ba phần:

  • 入 (rù): nghĩa là “vào”.
  • 场 (chǎng): nghĩa là “địa điểm” hoặc “sân khấu”.
  • 券 (quàn): nghĩa là “vé” hoặc “giấy tờ”. ngữ pháp

Khi kết hợp lại, 入场券 có nghĩa là “vé vào địa điểm”. Cách phân tích này giúp chúng ta hiểu rõ hơn về chức năng và ý nghĩa của từ trong ngữ cảnh sử dụng.

Ví dụ minh họa cho từ 入场券

1. Ví dụ sử dụng trong câu

Dưới đây là một số ví dụ minh họa cho việc sử dụng từ 入场券:

  • 我买了一张入场券去音乐会。 (Wǒ mǎile yī zhāng rùchǎngquàn qù yīnyuèhuì.)
  • Translation: “Tôi đã mua một vé vào cửa để đi đến buổi hòa nhạc.”
  • 没有入场券,不能进场。 (Méiyǒu rùchǎngquàn, bùnéng jìnchǎng.)
  • Translation: “Không có vé vào cửa, không thể vào được.”

2. Áp dụng vào ngữ cảnh thực tế

Trong các sự kiện lớn, việc kiểm tra 入场券 là rất cần thiết để đảm bảo rằng chỉ những người đã mua vé mới được vào tham dự. Chẳng hạn, ở một buổi triển lãm nghệ thuật, các nhân viên sẽ tiến hành kiểm tra 入场券 của khách tham quan trước khi cho họ vào bên trong.

Kết luận

Như vậy, qua bài viết này, chúng ta đã tìm hiểu rõ về từ 入场券 (rùchǎngquàn) trong tiếng Trung, cũng như cấu trúc ngữ pháp của nó và những ví dụ minh họa. Việc nắm vững từ vựng này sẽ giúp các bạn có thêm kiến thức khi giao tiếp và tham gia vào các hoạt động giải trí ở các quốc gia nói tiếng Trung.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo