DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

嗓子 (sǎngzi) là gì? Kiến thức ngữ pháp và ví dụ minh họa

Nếu bạn đang học tiếng Trung, chắc chắn bạn sẽ bắt gặp từ 嗓子 (sǎngzi). Từ này không chỉ mang ý nghĩa đơn thuần mà còn có cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng thú vị. Hãy cùng tìm hiểu ngay trong bài viết này!

1. Định nghĩa từ 嗓子 (sǎngzi)

Từ 嗓子 (sǎngzi) trong tiếng Trung có nghĩa là “cổ họng”, “giọng nói”, hoặc “họng”. Đây là danh từ chỉ phần cơ thể, thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến sức khỏe, nói chuyện, hát hò, hoặc khi bạn cảm thấy cái gì đó không ổn với giọng của mình.

Ví dụ về từ 嗓子

  • 我今天嗓子不舒服。 (Wǒ jīntiān sǎngzi bù shūfú.) – Hôm nay cổ họng của tôi không được khỏe.
  • 他唱歌的时候嗓子很好。 (Tā chànggē de shíhòu sǎngzi hěn hǎo.) – Giọng của anh ấy rất hay khi hát.

2. Cấu trúc ngữ pháp của từ 嗓子

Cấu trúc ngữ pháp của từ 嗓子 (sǎngzi) khá đơn giản. Là một danh từ, 嗓子 có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau với các từ kèm theo để tạo thành các cụm từ phong phú hơn.

2.1. Các từ vựng liên quan

Các từ vựng liên quan có thể bao gồm:

  • 嗓音 (sǎngyīn) – giọng nói
  • 嗓门 (sǎngmén) – âm lượng giọng nói

Có thể thấy rằng 嗓子 rất linh hoạt trong cách sử dụng và có thể đi cùng nhiều tính từ hoặc danh từ khác để làm rõ hơn ý nghĩa.

3. Đặt câu và lấy ví dụ minh họa

3.1. Ví dụ trong câu

Dưới đây là một số câu minh họa giúp bạn dễ dàng áp dụng từ 嗓子 vào cuộc sống hàng ngày:

  • 嗓子痛了,我去看医生。 (Sǎngzi tòng le, wǒ qù kàn yīshēng.) – Tôi bị đau họng, tôi sẽ đi gặp bác sĩ.
  • 这个歌手的嗓子真好! (Zhège gēshǒu de sǎngzi zhēn hǎo!) – Giọng của ca sĩ này thật tuyệt!
  • 你要多喝水,保护嗓子。 (Nǐ yào duō hē shuǐ, bǎohù sǎngzi.) – Bạn cần uống nhiều nước để bảo vệ cổ họng.

3.2. Cách sử dụng hàng ngày

Trong giao tiếp hàng ngày, bạn có thể dễ dàng kết hợp từ 嗓子 vào câu khi nói về sức khỏe hoặc giọng nói của mình hoặc người khác. nghĩa của 嗓子

4. Kết luận

Từ 嗓子 (sǎngzi) là một phần không thể thiếu trong từ vựng tiếng Trung của bạn. Việc hiểu rõ nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn, đặc biệt trong các tình huống liên quan đến sức khỏe hoặc nghệ thuật biểu diễn. Hãy thực hành thật nhiều để ghi nhớ từ này nhé!

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/ nghĩa của 嗓子
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội ví dụ tiếng Trung
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo