Từ 筛选 (shāixuǎn) trong tiếng Trung có nghĩa là “sàng lọc” hay “chọn lọc”. Đây là một từ rất phổ biến trong nhiều lĩnh vực như kinh doanh, giáo dục và công nghệ thông tin.
Cấu trúc ngữ pháp của từ 筛选
Cấu trúc ngữ pháp của từ 筛选 khá đơn giản. Từ này bao gồm hai phần:
- 筛 (shāi): có nghĩa là “sàng” hay “lọc”. Từ này chỉ hoạt động phân loại hay lọc ra các phần tử phù hợp.
- 选 (xuǎn): có nghĩa là “chọn” hay “lựa chọn”. Từ này chỉ hành động lựa chọn một hoặc vài phần tử từ một nhóm các phần tử khác.
Khi kết hợp lại, 筛选 mang nghĩa là hành động lọc hoặc chọn những điều kiện cụ thể từ một tập hợp lớn hơn.
Cách sử dụng từ 筛选 trong câu
Dưới đây là một số ví dụ minh họa cho việc sử dụng từ 筛选 trong câu tiếng Trung:
Ví dụ 1:
我们需要筛选这些申请者,找到最合适的候选人。
(Wǒmen xūyào shāixuǎn zhèxiē shēnqǐng zhě, zhǎodào zuì héshì de hòuxuǎn rén.)
(Chúng ta cần sàng lọc các ứng viên này để tìm ra người phù hợp nhất.)
Ví dụ 2:
在这个实验中,我们将对数据进行筛选。
(Zài zhège shíyàn zhōng, wǒmen jiāng duì shùjù jìnxíng shāixuǎn.)
(Trong thí nghiệm này, chúng ta sẽ lọc dữ liệu.)
Ví dụ 3:
你可以通过筛选功能,方便查看你所需要的信息。
(Nǐ kěyǐ tōngguò shāixuǎn gōngnéng, fāngbiàn chá kàn nǐ suǒ xūyào de xìnxī.)
(Bạn có thể sử dụng chức năng lọc để dễ dàng xem thông tin mà bạn cần.)
Kết luận
筛选 (shāixuǎn) là một từ vựng đơn giản nhưng rất hữu ích trong tiếng Trung, đặc biệt khi bạn cần lọc hoặc sàng lọc thông tin, ứng viên hay dữ liệu. Hy vọng thông qua bài viết này, bạn đã hiểu rõ hơn về cách sử dụng và ngữ nghĩa của từ này trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày cũng như trong môi trường chuyên nghiệp.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn