1. Giới thiệu về từ 擅自 (shànzì)
Từ 擅自 (shànzì) trong tiếng Trung mang nghĩa là “tự ý”, “tùy tiện” hoặc “không được sự đồng ý”. Thông thường, từ này được dùng để chỉ hành động mà một cá nhân thực hiện mà không có sự cho phép hoặc thông báo trước cho những người liên quan.
1.1. Ý nghĩa chi tiết của 擅自
Ý nghĩa của 擅自 không chỉ dừng lại ở việc thực hiện các hành động mà còn liên quan đến khía cạnh quy tắc, phép tắc trong xã hội hay trong các mối quan hệ. Việc làm điều gì đó một cách 擅自 có thể gây ra hiểu lầm hoặc hậu quả không lường trước.
2. Cấu trúc ngữ pháp của 擅自
Cấu trúc ngữ pháp của từ 擅自 rất đơn giản. Nó thường được sử dụng trước một động từ để chỉ hành động được thực hiện mà không có sự đồng ý, như trong các câu sau:
- 擅自离开 (shànzì líkāi): tự ý rời đi
- 擅自做决定 (shànzì zuò juédìng): tự ý đưa ra quyết định
2.1. Cách sử dụng trong câu
Trong tiếng Trung, 擅自 thường được kết hợp với các động từ để nhấn mạnh tính chất không được phép của hành động. Dưới đây là một số ví dụ cụ thể cho từ này:
- 他擅自修改了文件。 (Tā shànzì xiūgǎile wénjiàn.)
- 你不能擅自决定。
(Nǐ bù néng shànzì juédìng.)
=> Anh ta đã tự ý sửa đổi tài liệu.
=> Bạn không thể tự ý quyết định.
3. Ví dụ minh họa cho từ 擅自
Dưới đây là một số ví dụ phong phú về cách sử dụng từ 擅自 trong nhiều tình huống khác nhau:
3.1. Ví dụ trong giao tiếp hàng ngày
Trong tình huống giao tiếp hàng ngày, từ 擅自 có thể được sử dụng như sau:
- 她擅自增加了费用。 (Tā shànzì zēngjiāle fèiyòng.)
- 老板不喜欢员工擅自做决定。 (Lǎobǎn bù xǐhuān yuángōng shànzì zuò juédìng.)
=> Cô ấy đã tự ý tăng chi phí.
=> Sếp không thích nhân viên tự ý đưa ra quyết định.
3.2. Ví dụ trong công việc
Trong môi trường công việc, việc sử dụng từ 擅自 rất phổ biến:
- 擅自离开办公室会影响工作效率。 (Shànzì líkāi bàngōngshì huì yǐngxiǎng gōngzuò xiàolǜ.)
- 他们擅自调整了计划。 (Tāmen shànzì tiáozhěngle jìhuà.)
=> Rời khỏi văn phòng mà không xin phép sẽ ảnh hưởng đến hiệu suất làm việc.
=> Họ đã tự ý điều chỉnh kế hoạch.
4. Kết luận
Dễ dàng nhận thấy rằng từ 擅自 (shànzì) đem đến nhiều sắc thái trong ngữ cảnh sử dụng. Việc tự ý thực hiện một hành động nào đó đôi khi không chỉ gây rắc rối cho cá nhân mà còn cho cả nhóm và tổ chức. Hy vọng rằng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về từ 擅自 và cách sử dụng của nó trong tiếng Trung.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn