1. Định Nghĩa 伤残 (shāngcán)
Trong tiếng Trung, 伤残 (shāngcán) được dịch là “thương tật” hoặc “khuyết tật”. Đây là một từ ghép, trong đó 伤 (shāng) có nghĩa là “thương tổn, bị thương” và 残 (cán) có nghĩa là “khuyết tật, dị tật”. Khi kết hợp lại, từ này chỉ tình trạng mất đi hoặc hạn chế khả năng nào đó do một lý do nào đó, thường là do tai nạn hoặc bệnh tật.
2. Cấu Trúc Ngữ Pháp của 伤残
Cấu trúc ngữ pháp của từ 伤残 khá đơn giản. Từ này có thể được sử dụng như danh từ trong câu, thường đi kèm với các từ khác để mô tả tình trạng hoặc sự kiện liên quan đến thương tật. Ví dụ:
- 伤残人士 (shāngcán rénshì): người có thương tật.
- 伤残登记 (shāngcán dēngjì): đăng ký thương tật.
3. Ví Dụ Minh Họa cho Từ 伤残
3.1. Câu Ví Dụ 1
这位老人是伤残人士,他需要特别的照顾。
(Zhè wèi lǎorén shì shāngcán rénshì, tā xūyào tèbié de zhàogù.)
Dịch: Ông lão này là người có thương tật, ông cần sự chăm sóc đặc biệt.
3.2. Câu Ví Dụ 2
政府提供了很多帮助给伤残人士。
(Zhèngfǔ tígōngle hěnduō bāngzhù gěi shāngcán rénshì.)
Dịch: Chính phủ cung cấp nhiều hỗ trợ cho những người có thương tật.
3.3. Câu Ví Dụ 3
在工作中,我们应该给予伤残员工更多的理解和支持。
(Zài gōngzuò zhōng, wǒmen yīnggāi jǐyǔ shāngcán yuángōng gèng duō de lǐjiě hé zhīchí.)
Dịch: Trong công việc, chúng ta nên dành nhiều sự hiểu biết và hỗ trợ hơn cho nhân viên có thương tật.
4. Kết Luận
伤残 (shāngcán) không chỉ là một từ ngữ đơn thuần mà còn nêu lên một thực tế xã hội cần được quan tâm. Việc hiểu rõ về ý nghĩa và cách sử dụng từ này sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong tiếng Trung, đồng thời thể hiện sự tinh tế và tôn trọng với những người gặp khó khăn trong cuộc sống.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn