DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

上游 (shàngyóu) là gì? Khám Phá Ý Nghĩa và Cấu Trúc Ngữ Pháp

Khái Niệm Về Từ 上游 (shàngyóu)

Từ 上游 (shàngyóu) trong tiếng Trung có nghĩa là “thượng nguồn”. Từ này thường được dùng để chỉ phần trên của một dòng sông, tức phần gần nguồn nước. Ngoài ra, 上游 cũng có thể được áp dụng trong các ngữ cảnh khác nhau trong kinh tế và sản xuất, ví dụ như trong chuỗi cung ứng, mô tả giai đoạn sản xuất xảy ra trước khi sản phẩm đến tay người tiêu dùng. từ vựng

Cấu Trúc Ngữ Pháp của Từ 上游

Cấu trúc ngữ pháp của từ 上游 gồm có hai thành phần: 上 (shàng) và 游 (yóu). Trong đó:

  • 上 (shàng): có nghĩa là “trên”, “cao lên”.
  • 游 (yóu): có nghĩa là “bơi”, “lượn”. Kết hợp lại, 上游 mô tả vị trí phía trên trong dòng chảy.

Về ngữ pháp, 上游 có thể được dùng như một danh từ. Ví dụ, khi nói về việc quản lý nguồn nước, từ này có thể được đặt trong các câu mô tả liên quan đến nước và môi trường.

Ví Dụ Minh Họa Cho Từ 上游

Dưới đây là một số ví dụ để bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ 上游 trong các câu tiếng Trung:

  • 这条河的上游有一个美丽的湖泊。
    (Zhè tiáo hé de shàngyóu yǒu yīgè měilì de húbó.)
    Dịch: “Phần thượng nguồn của con sông này có một hồ nước đẹp.”
  • 在生产链中,供应商通常处于上游位置。
    (Zài shēngchǎn liàn zhōng, gōngyìng shāng tōngcháng chǔyú shàngyóu wèizhì.)
    Dịch: “Trong chuỗi sản xuất, nhà cung cấp thường nằm ở vị trí thượng nguồn.” ngữ pháp
  • 他研究的课题是环境影响上游水质。
    (Tā yánjiū de kètí shì huánjìng yǐngxiǎng shàngyóu shuǐzhì.) cấu trúc
    Dịch: “Đề tài nghiên cứu của anh ấy là tác động của môi trường lên chất lượng nước ở thượng nguồn.”

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo