1. 神圣 (Shénshèng) Là Gì?
Trong tiếng Trung, 神圣 (shénshèng) có nghĩa là “thần thánh” hoặc “sacred”. Từ này được sử dụng để chỉ những điều linh thiêng, quyền năng hoặc có giá trị tinh thần cao. Trong các nền văn hóa khác nhau, điều được coi là thần thánh có thể khác nhau, nhưng sự tôn kính vẫn là điểm chung.
2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 神圣
2.1. Phân Tích Cấu Trúc
神 (shén) có nghĩa là “thần”, trong khi 圣 (shèng) có nghĩa là “thánh”. Khi kết hợp lại, chúng tạo thành một từ mang ý nghĩa “linh thiêng”, thể hiện sự tôn kính và giá trị cao.
2.2. Ngữ Pháp Căn Bản
Từ 神圣 có thể được sử dụng như một tính từ trong câu, thường đi kèm với danh từ để mô tả trạng thái hoặc phẩm chất của danh từ đó. Ngoài ra, nó cũng có thể được dùng trong các thành ngữ hoặc cụm từ để nhấn mạnh sự linh thiêng.
3. Ví Dụ Minh Họa Cho Từ 神圣
3.1. Câu Ví Dụ
– 这个地方被认为是神圣的。 (Zhège dìfāng bèi rènwéi shì shénshèng de.)
Dịch: “Nơi này được coi là linh thiêng.”
– 她的信仰是神圣的。 (Tā de xìnyǎng shì shénshèng de.)
Dịch: “Niềm tin của cô ấy là thần thánh.”
3.2. Sử Dụng Trong Các Ngữ Cảnh Khác
Từ 神圣 cũng có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh tôn giáo hoặc văn hóa. Ví dụ:
– 要尊重神圣的传统。 (Yào zūnzhòng shénshèng de chuántǒng.)
Dịch: “Cần tôn trọng truyền thống linh thiêng.”
4. Kết Luận
Từ 神圣 (shénshèng) không chỉ có ý nghĩa về mặt ngôn ngữ mà còn thể hiện giá trị văn hóa sâu sắc. Hiểu rõ về từ này giúp chúng ta có cái nhìn rộng hơn về văn hóa và tư tưởng của người Trung Quốc.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn