DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

Khám Phá Ý Nghĩa và Cấu Trúc Ngữ Pháp Từ “生怕 (shēngpà)”

1. 生怕 (shēngpà) Là Gì?

Từ “生怕” (shēngpà) trong tiếng Trung có nghĩa là “sợ rằng” hoặc “e rằng”. Nó thường được sử dụng để diễn tả một nỗi lo lắng nào đó về một điều gì đó có thể xảy ra mà mình không mong muốn.

“生怕” là một cách nói thể hiện sự lo lắng, thường xuất hiện trong các câu diễn đạt cảm xúc, mong muốn hoặc sự e ngại.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp của Từ “生怕”

Cấu trúc ngữ pháp của “生怕” thường được xây dựng theo mẫu: “生怕 + (chủ ngữ) + (động từ) + (tân ngữ hoặc trạng từ)”. Trong đó:

  • 生怕: từ khóa quan trọng để chỉ sự lo lắng.
  • Chủ ngữ: ai đó hoặc cái gì đó đang lo lắng.
  • Động từ: hành động có thể gây ra nỗi sợ hãi.
  • Tân ngữ hoặc trạng từ: mô tả thêm về động từ.

3. Ví Dụ Minh Họa Cho Từ “生怕”

3.1. Ví Dụ Câu Câu Mẫu

Giới thiệu một số câu mẫu sử dụng từ “生怕”:

  • 例句 1: shēngpà 我生怕他会生病。(Wǒ shēngpà tā huì shēngbìng.) – Tôi sợ rằng anh ấy sẽ bị ốm.
  • 例句 2:生怕 她生怕考试不及格。(Tā shēngpà kǎoshì bù jí gé.) – Cô ấy sợ rằng sẽ không qua kỳ thi.
  • 例句 3: 生怕下雨,所以我带了伞。(Shēngpà xiàyǔ, suǒyǐ wǒ dài le sǎn.) – Sợ mưa nên tôi đã mang theo ô.

4. Tại Sao Nên Sử Dụng “生怕”?

Sử dụng “生怕” trong giao tiếp và viết văn giúp thể hiện rõ ràng cảm xúc lo lắng hoặc e ngại của bạn. Điều này không chỉ giúp giao tiếp hiệu quả hơn mà còn làm phong phú thêm ngôn ngữ của bạn.

5. Lưu Ý Khi Sử Dụng “生怕”

Khi sử dụng “生怕”, cần lưu ý rằng từ này thường gắn liền với cảm xúc mạnh mẽ, vì vậy nó nên được dùng hợp lý trong hoàn cảnh giao tiếp phù hợp. Tránh sử dụng quá nhiều để không làm giảm giá trị của từ này.生怕

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo