DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

失传 (shīchuán) là gì? Tìm hiểu ý nghĩa và ứng dụng trong tiếng Trung

Trong tiếng Trung, từ 失传 (shīchuán) thường làm giới thiệu một khái niệm rất sâu sắc và nó mang nhiều ý nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh. Những khái niệm này thường liên quan đến việc mất mát hay sự truyền thụ không còn nữa. Hãy cùng khám phá sâu hơn về từ này trong bài viết dưới đây!

1. Ý Nghĩa Của Từ 失传 (shīchuán)

Từ 失传 (shīchuán) có thể được dịch sát nghĩa là “mất truyền”, tức là những thông tin, kiến thức hay truyền thống đã không còn được lưu giữ hay truyền lại qua các thế hệ. Nó thường dùng để chỉ các giá trị văn hóa, kỹ thuật hay kiến thức mà hiện nay không còn được thực hành hoặc áp dụng nữa.

1.1. Sử Dụng Trong Ngữ Cảnh Văn Hóa

Trong văn hóa Trung Quốc, khái niệm 失传 rất phổ biến khi nói về những kỹ năng, nghề truyền thống hay phong tục tập quán không còn được bảo tồn.

  • Ví dụ: 这样的传统手工艺已经失传了。 (Nghề thủ công truyền thống như thế này đã bị mất truyền.)

1.2. Sử Dụng Trong Ngữ Cảnh Kiến Thức

失传 cũng có thể áp dụng trong việc nói về những kiến thức học thuật hay khoa học không còn được công nhận.

  • Ví dụ: 他的研究成果后来被认为是失传的知识。 (Kết quả nghiên cứu của ông sau này được xem là kiến thức đã mất truyền.)

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 失传

Cấu trúc ngữ pháp của từ 失传 rất đơn giản, bao gồm hai thành phần:

  • 失 (shī): có nghĩa là “mất”, thường chỉ sự thiếu hụt hay không còn tồn tại.
  • 传 (chuán): có nghĩa là “truyền”, chỉ việc chuyển giao thông tin, kiến thức hay văn hóa.

Khi kết hợp lại, 失传 tạo thành một cụm từ mang nghĩa “mất đi việc truyền lại” hay “không còn được truyền lại”.

3. Ví Dụ Minh Họa Cho Từ 失传

Dưới đây là một số ví dụ khác để bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ 失传 trong câu:

  • Ví dụ 1: 因为缺乏传承,这门艺术已经失传了。 (Do thiếu sự truyền thừa, nghệ thuật này đã bị mất truyền.)
  • Ví dụ 2: 许多古老的习俗在现代生活中已失传。 (Nhiều phong tục cổ xưa đã bị mất truyền trong cuộc sống hiện đại.)
  • Ví dụ 3: 他担心自己的家庭传统将在下一代中失传。 (Anh ta lo lắng rằng truyền thống gia đình mình sẽ bị mất truyền trong thế hệ tiếp theo.)

4. Tóm Tắt

Từ 失传 (shīchuán) không chỉ đơn giản là việc nói đến sự mất đi của một thứ gì đó mà còn là một khái niệm sâu sắc phản ánh sự thay đổi trong văn hóa và xã hội. Việc hiểu sâu về từ này sẽ giúp bạn mở rộng vốn từ và cải thiện khả năng giao tiếp tiếng Trung của mình.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/失传
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo