DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

失明 (shī míng): Khám Phá Ý Nghĩa và Cấu Trúc Ngữ Pháp

Tại Sao Nên Tìm Hiểu Về “失明”?

Trong cuộc sống hàng ngày, việc hiểu rõ những thuật ngữ tiếng Trung, đặc biệt là những từ có ý nghĩa đặc biệt như “失明 (shī míng)”, là rất quan trọng. Từ này không chỉ đơn thuần là một từ vựng, mà còn mang trong mình những ý nghĩa sâu sắc liên quan đến y học và tâm lý.

失明 (shī míng) là gì?

Từ “失明 (shī míng)” có thể được dịch sang tiếng Việt là “mù”. 失 (shī) có nghĩa là “mất” hoặc “thua”, trong khi 明 (míng) có nghĩa là “sáng” hoặc “ánh sáng”. Khi kết hợp lại, “失明” chỉ tình trạng không còn khả năng thấy rõ, hay cách nói khác là “mất đi khả năng nhìn.” Cụm từ này thường được dùng trong ngữ cảnh y tế và cũng có thể mang ý nghĩa tâm lý – thể hiện sự mất mát trong cuộc sống của người không còn khả năng nhìn thấy.

Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ: 失明

Cấu trúc của “失明” rất đơn giản. Đây là một cụm danh từ, trong đó:

  • 失 (shī) – Động từ: mất, thua
  • 明 (míng) – Danh từ: ánh sáng, sự sáng sủa, khả năng nhìn

Do đó, “失明” có thể hiểu là “mất ánh sáng” hoặc “mất khả năng nhìn”. Trong tiếng Trung, đây là một từ ghép rất thông dụng, thường xuất hiện trong các tài liệu y học, báo chí và các cuộc hội thảo về sức khỏe.

Ví Dụ Minh Họa Cho Từ: 失明

Ví dụ trong câu đơn giản ngữ pháp

1. 她因为病情严重而失明。 (Tā yīnwèi bìngqíng yánzhòng ér shīmíng.) – Cô ấy đã bị mù do tình trạng bệnh nghiêm trọng.

2. 失明让他感到非常沮丧。 (Shīmíng ràng tā gǎndào fēicháng jǔsàng.) – Mù đã khiến anh ấy cảm thấy rất chán nản.

Ví dụ trong bối cảnh cụ thể

3. 随着科技的发展,许多失明患者可以通过手术恢复视力。 (Suízhe kējì de fāzhǎn, xǔduō shīmíng huànzhě kěyǐ tōngguò shǒushù huīfù shìlì.) – Với sự phát triển của công nghệ, nhiều bệnh nhân mất khả năng nhìn có thể phục hồi thị lực thông qua phẫu thuật.

4. 社会应该给予失明人士更多的关注和帮助。 (Shèhuì yīnggāi jǐyǔ shīmíng rénshì gèng duō de guānzhù hé bāngzhù.) – Xã hội nên dành nhiều sự quan tâm và hỗ trợ hơn cho những người bị mù.

Kết Luận ví dụ

Tìm hiểu về “失明 (shī míng)” không chỉ giúp bạn mở rộng vốn từ tiếng Trung mà còn nâng cao nhận thức về những khó khăn mà người mù phải đối mặt. Mỗi từ ngữ trong tiếng Trung đều mang một câu chuyện và ý nghĩa sâu sắc, vì vậy việc tìm hiểu chúng sẽ giúp bạn trở thành một người giao tiếp hiệu quả hơn trong ngôn ngữ này. Hy vọng bài viết đã cung cấp cho bạn những thông tin bổ ích về từ “失明”.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo