1. 实物 (shíwù) là gì?
Trong ngôn ngữ Trung Quốc, từ 实物 (shíwù) mang nghĩa là “vật thể thực” hay “thực phẩm”, thể hiện rõ ràng rằng đây là những đồ vật có thể cảm nhận được bằng các giác quan. Từ này được sử dụng phổ biến trong ngữ cảnh thương mại, quản lý hàng hóa, và trong các tình huống liên quan đến việc mua bán vật phẩm cụ thể.
2. Cấu trúc ngữ pháp của từ 实物
2.1. Phân tích từ vựng
Cấu trúc ngữ pháp của từ 实物 bao gồm hai thành phần:
- 实 (shí) – có nghĩa là “thật” hoặc “thực tế”.
- 物 (wù) – có nghĩa là “vật” hoặc “hiện tượng”.
Khi kết hợp lại, 实物 nhấn mạnh rằng đây là những đồ vật có thật, không phải chỉ là hình ảnh hay khái niệm.
2.2. Ngữ pháp trong câu
Từ này thường được sử dụng với cấu trúc câu đơn giản như sau:
- Đối tượng + 是 + 实物
- Ví dụ: 这种包装不是实物 (zhè zhǒng bāozhuāng bù shì shíwù) – Loại bao bì này không phải là vật thể thực.
3. Ví dụ minh họa cho từ 实物
3.1. Trong cuộc sống hàng ngày
Khi chúng ta đi mua sắm hoặc đặt hàng trực tuyến, người bán thường nói về 实物 để đảm bảo rằng sản phẩm mà khách hàng nhận được sẽ giống như mô tả:
Ví dụ: 我们店铺的实物与网络上展示完全一致。 (Wǒmen diànpù de shíwù yǔ wǎngluò shàng zhǎnshì wánquán yīzhì.) – Sản phẩm trong cửa hàng của chúng tôi hoàn toàn giống như trên mạng).
3.2. Trong lĩnh vực kinh doanh
Ngoài ra, trong các bản hợp đồng, từ 实物 cũng xuất hiện thường xuyên để chỉ rõ trách nhiệm của bên liên quan:
Ví dụ: 合同中明确规定了实物交付的时间和方式。 (Hétong zhōng míngquè guīdìngle shíwù jiāofù de shíjiān hé fāngshì.) – Hợp đồng đã quy định rõ thời gian và phương thức giao hàng thực phẩm.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn