DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

Khám Phá Từ “试行” (shìxíng) – Ý Nghĩa, Cấu Trúc Ngữ Pháp Và Ví Dụ Minh Họa

1. 试行 (shìxíng) Là Gì?

Từ “试行” (shìxíng) trong tiếng Trung có nghĩa là “thử nghiệm” hoặc “thử áp dụng”. Từ này thường được sử dụng để chỉ một chương trình, ý tưởng hay chính sách nào đó đang được thí điểm trước khi chính thức đưa vào thực hiện quy mô lớn.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 试行

“试行” được cấu thành từ hai phần:

  • 试 (shì): có nghĩa là “thử” hay “thí nghiệm”.
  • 行 (xíng): có nghĩa là “hành động” hay “tiến hành”.

Khi kết hợp, “试行” mang ý nghĩa là việc tiến hành dưới dạng thí điểm, thường áp dụng trong lĩnh vực quản lý, chính sách hoặc công nghệ.

3. Đặt Câu Và Ví Dụ Minh Họa Cho Từ 试行

3.1 Cách Đặt Câu

Từ “试行” có thể được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau. Dưới đây là một số ví dụ cụ thể:

3.2 Ví Dụ Minh Họa

  • 我们将进行试行这个新政策。 (Wǒmen jiāng jìnxíng shìxíng zhège xīn zhèngcè.)
  • Dịch: Chúng tôi sẽ tiến hành thử nghiệm chính sách mới này. cấu trúc ngữ pháp tiếng Trung

  • 这个项目已经进入试行阶段。 (Zhège xiàngmù yǐjīng jìnrù shìxíng jiēduàn.)
  • Dịch: Dự án này đã vào giai đoạn thử nghiệm.

  • 公司决定试行这个新的工作方式。 (Gōngsī juédìng shìxíng zhège xīn de gōngzuò fāngshì.)
  • Dịch: Công ty quyết định thử nghiệm phương thức làm việc mới này.

4. Kết Luận ví dụ tiếng Trung

Từ “试行” (shìxíng) đóng vai trò quan trọng trong việc chỉ ra các giai đoạn thử nghiệm của các chương trình, chính sách trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Việc hiểu rõ về từ này không chỉ giúp bạn nâng cao khả năng sử dụng tiếng Trung mà còn hỗ trợ trong công việc và giao tiếp hàng ngày.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo