1. Giới Thiệu Về Từ “视察” (shìchá)
Từ “视察” (shìchá) là một danh động từ trong tiếng Trung, có nghĩa là “thị sát” hoặc “kiểm tra thực tế”. Nó thường được dùng để miêu tả hành động quan sát, đánh giá một tình huống hoặc địa điểm nào đó nhằm thu thập thông tin.
2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ “视察” (shìchá)
2.1. Cấu Trúc Ngữ Pháp
Cấu trúc của từ “视察” được phân tích như sau:
- “视” (shì): có nghĩa là “nhìn”, “quan sát”.
- “察” (chá): có nghĩa là “kiểm tra”, “thẩm định”.
Khi kết hợp lại, “视察” diễn tả việc nhìn nhận và kiểm tra thực tế một cách trực tiếp.
2.2. Phân Từ và Cách Sử Dụng
Từ “视察” có thể được sử dụng như một động từ hoặc danh từ trong câu. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến:
- 作动词: “视察” có thể đứng riêng để làm chủ động từ.
- 作名词: “视察” cũng có thể được sử dụng ở dạng danh từ, chỉ hành động hay quá trình thị sát.
3. Cách Đặt Câu Với Từ “视察” (shìchá)
3.1. Ví Dụ về Sử Dụng Từ “视察”
Dưới đây là một số câu ví dụ sử dụng từ “视察”:
- 领导对工厂进行了视察。 (Lǐngdǎo duì gōngchǎng jìnxíngle shìchá.) – Lãnh đạo đã tiến hành thị sát nhà máy.
- 政府将视察学校的建设情况。 (Zhèngfǔ jiāng shìchá xuéxiào de jiànshè qíngkuàng.) – Chính phủ sẽ thị sát tình hình xây dựng trường học.
- 他每天都要视察工地。 (Tā měitiān dōu yào shìchá gōngdì.) – Anh ấy ngày nào cũng phải thị sát công trường.
4. Kết Luận
Từ “视察” là một thuật ngữ quan trọng trong tiếng Trung, thể hiện hành động kiểm tra, quan sát thực tế một cách trực tiếp. Hiểu và sử dụng chính xác từ này sẽ giúp giao tiếp hiệu quả hơn trong các lĩnh vực liên quan đến quản lý, chính phủ hay kinh doanh.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn