Từ “收缩 (shōusuō)” trong tiếng Trung thường được sử dụng với nhiều ý nghĩa khác nhau. Bài viết này sẽ khám phá chi tiết về từ này, cấu trúc ngữ pháp, cùng với các ví dụ minh họa giúp bạn hiểu rõ hơn.
1. 收缩 (shōusuō) Là Gì?
收缩 (shōusuō) có nghĩa là “co lại”, “rút xuống” hoặc “giảm bớt”. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau như trong công nghệ, y học, và cả trong ngôn ngữ hàng ngày.
2. Cấu Trúc Ngữ Pháp của Từ 收缩
Cấu trúc ngữ pháp của từ 收缩 (shōusuō) gồm hai phần:
- 收 (shōu): có nghĩa là “thu lại”, “nhận”.
- 缩 (suō): có nghĩa là “co lại”, “thu nhỏ”.
Khi kết hợp lại, 收缩 mang ý nghĩa tổng hợp là “thu lại và co lại”. Trong câu, 收缩 thường được sử dụng như một động từ.
3. Ví Dụ Minh Họa Sử Dụng 收缩
3.1. Trong Ngữ Cảnh Kinh Tế
Trong kinh tế, 收缩 có thể được dùng để mô tả sự suy giảm của nền kinh tế.
Ví dụ: 在经济收缩期间,许多公司都裁员。 (Vào thời kỳ kinh tế suy thoái, nhiều công ty đã cắt giảm nhân viên.)
3.2. Trong Ngữ Cảnh Y Học
Trong y học, 收缩 thường được sử dụng để mô tả sự co lại của cơ hoặc mạch máu.
Ví dụ: 心脏收缩会有效地泵血。 (Sự co lại của tim sẽ bơm máu hiệu quả.)
3.3. Trong Cuộc Sống Hàng Ngày
Trong cuộc sống hàng ngày, 收缩 có thể nói về sự giảm bớt của một vật chất nào đó.
Ví dụ: 当温度降低,塑料会自然收缩。 (Khi nhiệt độ giảm, nhựa sẽ tự động co lại.)
4. Kết Luận
Từ “收缩 (shōusuō)” không chỉ đơn giản có nghĩa là “co lại”, mà còn mang nhiều hàm ý trong các lĩnh vực khác nhau. Việc hiểu rõ cấu trúc ngữ pháp cũng như các ví dụ minh họa sẽ giúp bạn áp dụng từ này một cách tự nhiên và chính xác trong giao tiếp.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn