DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

属性 (shǔxìng) là gì? Khám Phá Cấu Trúc Ngữ Pháp và Ví Dụ Đặt Câu

1. Khái Niệm Về 属性 (shǔxìng)

属性 (shǔxìng) trong tiếng Trung có nghĩa là “thuộc tính”, “đặc tính” hay “tính chất”. Từ này thường được sử dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau như khoa học, công nghệ, triết học và xã hội học để chỉ các đặc điểm và thuộc tính của một đối tượng hay một khái niệm. Cụ thể hơn,属性 giúp mô tả và phân loại các sự vật, hiện tượng xảy ra trong đời sống hàng ngày.

1.1. Ví dụ về thuộc tính trong đời sống hàng ngày

Trong tiếng Trung, bạn có thể gặp 属性 được sử dụng để nói về:

  • Thuộc tính của một sản phẩm (chất lượng, kích thước, màu sắc)
  • Đặc điểm của một cá nhân (tính cách, sở thích)
  • Thuộc tính vật lý trong khoa học (nhiệt độ, áp suất)

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 属性 (shǔxìng)

Trong ngữ pháp tiếng Trung, 属性 thường được sử dụng như một danh từ. Cấu trúc câu sử dụng từ này rất đơn giản, người nói chỉ cần xác định rõ đối tượng mà mình muốn nói đến và đặt 属性 trước hoặc sau chủ ngữ. shǔxìng

2.1. Cấu trúc câu cơ bản

Người nói có thể đặt câu như sau:

  • Chủ ngữ + 属性 + Động từ
  • Chủ ngữ + Động từ + 属性

2.2. Ví dụ cụ thể

1. 这个房子的属性很好。 (zhège fángzi de shǔxìng hěn hǎo) – Thuộc tính của ngôi nhà này rất tốt.

2. 我的朋友的属性很特别。 (wǒ de péngyǒu de shǔxìng hěn tèbié) – Thuộc tính của người bạn tôi rất đặc biệt.

3. Đặt Câu và Lấy Ví Dụ Minh Họa

Dưới đây là một số ví dụ minh họa khác về cách sử dụng từ 属性 trong câu:

3.1. Ví dụ trong lĩnh vực kinh doanh

产品的属性决定了市场的需求。 (chǎnpǐn de shǔxìng juédìngle shìchǎng de xūqiú) – Thuộc tính của sản phẩm quyết định nhu cầu thị trường.

3.2. Ví dụ trong khoa học

水的属性包括密度和粘度。 (shuǐ de shǔxìng bāokuò mìdù hé nián dù) – Thuộc tính của nước bao gồm độ dày và độ nhớt.

4. Thực Hành Với 属性 (shǔxìng)

Bây giờ hãy thử sử dụng 属性 trong một số câu của riêng bạn. Điều này sẽ giúp bạn nhớ lâu hơn về cách dùng từ này trong giao tiếp hàng ngày. từ vựng tiếng Trung

Ví dụ: 
我对这个产品的属性很感兴趣。
(Wǒ duì zhège chǎnpǐn de shǔxìng hěn gǎn xìngqù) – Tôi rất quan tâm đến thuộc tính của sản phẩm này.

5. Kết Luận属性

属性 (shǔxìng) là một từ vựng quan trọng trong tiếng Trung, giúp mô tả những đặc điểm và thuộc tính của các đối tượng trong cuộc sống. Bằng việc hiểu rõ cấu trúc ngữ pháp và các ví dụ sử dụng từ này, bạn có thể sử dụng nó một cách hiệu quả trong giao tiếp hàng ngày.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo