DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

Hiểu Rõ Về Thuật Ngữ ‘束缚 (shùfù)’: Định Nghĩa, Cấu Trúc Ngữ Pháp và Ví Dụ Minh Họa

1. ‘束缚 (shùfù)’ Là Gì?

Thuật ngữ ‘束缚 (shùfù)’ trong tiếng Trung có nghĩa là “ràng buộc” hoặc “giới hạn.” Nó thể hiện sự hạn chế hoặc kiểm soát một cái gì đó, về cả nghĩa đen lẫn nghĩa bóng. Ví dụ, một người có thể cảm thấy bị束缚 khi không thể tự do bày tỏ ý kiến riêng hoặc theo đuổi ước mơ của mình.

Trong ngữ cảnh văn học, ‘束缚’ thường mô tả những cảm xúc hoặc tình huống mà con người phải chịu đựng, như sự áp lực từ xã hội hay văn hóa.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của ‘束缚’

‘束缚’ là một danh từ và cũng có thể được sử dụng như một động từ. Chúng ta có thể chia cấu trúc của từ này như sau:

  • Danh từ: Sử dụng để chỉ sự ràng buộc, kiểm soát. định nghĩa
  • Động từ: Sử dụng để diễn tả hành động ràng buộc, hạn chế.

3. Ví Dụ Minh Họa Sử Dụng ‘束缚’

3.1 Ví dụ trong giao tiếp hàng ngày

– 我觉得这份工作束缚了我的发展。
(Wǒ juéde zhè fèn gōngzuò shùfùle wǒ de fāzhǎn.)
Tôi cảm thấy công việc này đã ràng buộc sự phát triển của tôi.

3.2 Ví dụ trong văn học

– 他生在一个束缚很大的家庭里。
(Tā shēng zài yīgè shùfù hěn dà de jiātíng lǐ.)
Anh ấy sinh ra trong một gia đình có sự ràng buộc lớn.

3.3 Ví dụ trong bối cảnh xã hội

– 社会的束缚让很多人失去了自由。
(Shèhuì de shùfù ràng hěnduō rén shīqùle zìyóu.)
Sự ràng buộc từ xã hội khiến nhiều người mất đi tự do.

4. Kết Luận

Như vậy, từ ‘束缚 (shùfù)’ không chỉ có ý nghĩa ràng buộc trong ngữ cảnh vật chất mà còn thể hiện áp lực tâm lý lớn trong xã hội. Việc hiểu rõ về từ này không chỉ giúp ích trong việc giao tiếp mà còn trong quá trình học ngôn ngữ và văn hóa Trung Quốc.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo