Từ 衰竭 (shuāijié) là một thuật ngữ quan trọng trong tiếng Trung, thường được sử dụng để miêu tả tình trạng sức khỏe hoặc sự đãng trí, thường có nghĩa là “suy kiệt” hoặc “cạn kiệt”. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu cấu trúc ngữ pháp của từ này, cũng như các ví dụ minh họa cụ thể.
Cấu trúc ngữ pháp của từ 衰竭
Ý nghĩa và cách sử dụng
Cấu tạo của từ 衰竭 bao gồm hai phần: 衰 (shuāi) có nghĩa là “suy yếu” và 竭 (jié) có nghĩa là “cạn kiệt, hết”. Khi kết hợp lại, 衰竭 mang ý nghĩa là trạng thái mất sức hoặc cạn kiệt một cách nghiêm trọng.
Phân tích ngữ pháp
Từ 衰竭 là một danh từ trong tiếng Trung, có thể được sử dụng trong cả câu khẳng định và phủ định. Ví dụ:
- 身体状态越来越差,已经有衰竭的迹象。(Tình trạng sức khỏe ngày càng kém, đã có dấu hiệu cạn kiệt.)
- 我们不能让这个项目衰竭。(Chúng ta không thể để dự án này cạn kiệt.)
Ví dụ minh họa với từ 衰竭
Trong ngữ cảnh sức khỏe
Khi nói về sức khỏe, chúng ta thường thấy từ 衰竭 được dùng như sau:
经过几个月的治疗,他的身体状态终于有所改善,衰竭的症状逐渐消失了。
Trong ngữ cảnh công việc
Từ 衰竭 cũng có thể được áp dụng trong bối cảnh công việc hoặc dự án:
这个项目在预算不足的情况下,已经面临衰竭的危险。
Tại sao nên hiểu rõ về từ 衰竭?
Việc hiểu rõ về từ 衰竭 không chỉ đơn thuần là giúp bạn mở rộng vốn từ vựng mà còn giúp bạn nhận diện tình trạng sức khỏe hay bất kỳ dự án nào đang gặp khó khăn trong cuộc sống hàng ngày. Hiểu được ý nghĩa sâu sắc của từ này sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong tiếng Trung.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn