Trong tiếng Trung, từ 衰弱 (shuāiruò) mang ý nghĩa về sự yếu đuối, suy nhược. Từ này thường được dùng để chỉ tình trạng sức khỏe kém hoặc tình trạng suy giảm sức mạnh của một cái gì đó. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng khám phá sâu về nghĩa, cấu trúc ngữ pháp của từ 衰弱 và áp dụng nó vào nhiều ngữ cảnh khác nhau.
Mục lục
1. Nghĩa của từ 衰弱
Từ 衰弱 (shuāiruò) trong tiếng Trung có nghĩa là “bị suy yếu”, “suy nhược” hoặc “không còn sức mạnh”. Nó thường được sử dụng để chỉ sức khỏe của một người, một cơ thể hoặc một hệ thống đang trong trạng thái không còn vận hành hiệu quả như trước.
Nghĩa phân tích
- 衰 (shuāi): có nghĩa là “suy giảm”, “giảm sút”.
- 弱 (ruò): có nghĩa là “yếu”, “kém sức”.
2. Cấu trúc ngữ pháp của từ 衰弱
Từ 衰弱 được cấu thành từ hai ký tự Hán Việt. Về ngữ pháp, từ này thường được sử dụng như một tính từ miêu tả trạng thái hoặc tình huống của một đối tượng.
Cấu trúc sử dụng từ 衰弱 trong câu có thể được thể hiện như sau:
- Chủ ngữ + 是 + 衰弱 (shuāiruò): Chủ ngữ là kém sức, yếu đuối.
- Chủ ngữ + 感到 + 衰弱 (shuāiruò): Chủ ngữ cảm thấy yếu đuối.
3. Ví dụ minh họa cho từ 衰弱
Dưới đây là một số ví dụ thực tế để minh họa cách sử dụng từ 衰弱 (shuāiruò) trong giao tiếp hàng ngày:
Ví dụ 1
他最近身体 衰弱,需要好好休息。
Nghĩa: Anh ấy dạo này sức khỏe suy yếu, cần nghỉ ngơi thật tốt.
Ví dụ 2
经济 衰弱,很多公司 phải cắt giảm nhân sự。
Nghĩa: Kinh tế suy yếu, nhiều công ty phải cắt giảm nhân sự.
Ví dụ 3
她感到很 衰弱,所以去 bác sĩ kiểm tra sức khỏe.
Nghĩa: Cô ấy cảm thấy rất yếu đuối, vì vậy đã tới bác sĩ kiểm tra sức khỏe.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn