1. Giới thiệu về 水管 (shuǐguǎn)
水管 (shuǐguǎn) là từ chỉ “ống nước” trong tiếng Trung. Nó được cấu thành từ hai ký tự: 水 (shuǐ) có nghĩa là “nước” và 管 (guǎn) có nghĩa là “ống” hoặc “đường ống”. Từ này thường được sử dụng để chỉ các loại ống dẫn nước trong sinh hoạt hàng ngày cũng như trong các hệ thống kỹ thuật.
2. Cấu trúc ngữ pháp của từ 水管
Cả hai ký tự trong từ 水管 đều là danh từ. Khi kết hợp lại, chúng tạo thành một danh từ kép, mang nghĩa cụ thể. Trong tiếng Trung, cấu trúc này rất phổ biến, nơi mà các ký tự đơn lẻ kết hợp với nhau để tạo ra nghĩa mới.
2.1. Phân tích cấu trúc
- 水 (shuǐ): Danh từ chỉ nước, có thể đứng độc lập trong câu.
- 管 (guǎn): Danh từ chỉ ống, có thể sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau (như ống dẫn, ống khói,…).
2.2. Ví dụ về ngữ pháp
Khi nói về 水管, bạn có thể dùng trong nhiều câu khác nhau:
- 这个水管坏了。(Zhège shuǐguǎn huài le.) – Ống nước này hỏng rồi.
- 请修理水管。(Qǐng xiūlǐ shuǐguǎn.) – Hãy sửa ống nước.
3. Ứng dụng thực tế của 水管 trong đời sống
在我们的日常生活中,水管是一个非常重要的元素。它不仅用于家庭的供水,还广泛应用于工业和农业等领域。
- 家庭用水: 利用水管将城市供水送入家庭。
- 灌溉系统: 在农业中,水管用于灌溉田地。
- 排水系统: 水管也是排水的关键部分,帮助处理雨水和污水。
4. Một số từ vựng liên quan đến 水管
- 水龙头 (shuǐlóngtóu) – vòi nước
- 供水系统 (gōngshuǐ xìtǒng) – hệ thống cấp nước
- 下水道 (xiàshuǐdào) – cống thoát nước
5. Kết luận
水管 (shuǐguǎn) không chỉ là một từ trong tiếng Trung mà còn là một phần thiết yếu trong cuộc sống hàng ngày của mỗi chúng ta. Việc hiểu rõ ngữ nghĩa và ứng dụng của từ này sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong các tình huống liên quan đến nước và hệ thống ống nước.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn