DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

Khám Phá Từ “酥 (sū)” – Ý Nghĩa, Cấu Trúc Ngữ Pháp và Ví Dụ Minh Họa

1. “酥 (sū)” Là Gì?

Từ “酥 (sū)” trong tiếng Trung có nghĩa là “giòn” hoặc “mềm và dễ dàng tan ra trong miệng”. Nó thường được sử dụng để mô tả các loại thực phẩm có kết cấu nhẹ nhàng và dễ ăn, chẳng hạn như các loại bánh ngọt hoặc đồ ăn nhẹ. Mỗi món ăn có thể có sự “酥” khác nhau, mang đến trải nghiệm thú vị cho người thưởng thức.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ “酥”

Cấu trúc ngữ pháp của từ “酥” khá đơn giản. Đây là một tính từ, thường được sử dụng trong các cụm từ hoặc câu mô tả để thể hiện đặc điểm của một món ăn. Tùy vào ngữ cảnh, “酥” có thể được kết hợp với nhiều từ khác để tạo thành các cụm từ có ý nghĩa khác nhau. Chẳng hạn như:

  • 酥皮 (sū pí) – Bánh phồng ngữ pháp tiếng Trung
  • 酥脆 (sū cuì) – Giòn rụm

3. Đặt Câu và Ví Dụ Minh Họa

3.1 Câu Ví Dụ 1

我喜欢吃酥皮月饼。(Wǒ xǐhuān chī sū pí yuèbǐng.) – Tôi thích ăn bánh trung thu có vỏ giòn.

3.2 Câu Ví Dụ 2

这道菜味道酥脆,非常好吃。(Zhè dào cài wèidào sū cuì, fēicháng hǎo chī.) – Món ăn này có vị giòn rụm, rất ngon.

3.3 Câu Ví Dụ 3

这家糕点店的酥饼特别出名。(Zhè jiā gāodiǎn diàn de sū bǐng tèbié chūmíng.) – Tiệm bánh này nổi tiếng với bánh ngọt giòn.

4. Tóm Tắt

Từ “酥 (sū)” không chỉ là một từ đơn giản mà nó còn chứa đựng những sắc thái ẩm thực đặc trưng trong văn hóa ẩm thực Trung Quốc. Sự sử dụng từ này trong các cụm từ và câu không chỉ giúp chúng ta hiểu rõ hơn về ẩm thực mà còn khiến cho ngôn ngữ trở nên phong phú và thú vị hơn.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website:  từ vựng tiếng Trunghttps://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo