DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

Khám Phá Từ “损坏” (sǔnhuài): Ý Nghĩa, Cấu Trúc Ngữ Pháp và Ví Dụ Minh Họa

1. 损坏 (sǔnhuài) là gì?

Từ “损坏” (sǔnhuài) trong tiếng Trung có nghĩa là “hỏng hóc”, “bị hư” hoặc “gây thiệt hại”. Chúng thường được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ việc mô tả tình trạng của đồ vật, thiết bị cho đến việc chỉ ra những tổn thất trong kinh doanh hay tài chính.

Ví dụ: Khi một thiết bị điện tử bị hỏng, ta có thể nói “这台电脑损坏了” (Zhè tái diànnǎo sǔnhuài le) có nghĩa là “Cái máy tính này đã hỏng”.

2. Cấu trúc ngữ pháp của từ “损坏”

Cấu trúc ngữ pháp của “损坏” rất đơn giản. Từ này bao gồm hai phần: “损” (sǔn) và “坏” (huài).

2.1 Phân tích các thành phần

  • 损 (sǔn): Có nghĩa là “tổn thất” hoặc “mất mát”.
  • 坏 (huài): Có nghĩa là “hỏng” hoặc “răng”.

Khi kết hợp lại, “损坏” mang nghĩa “gây hư hỏng” hoặc “gây thiệt hại”.

3. Ví dụ minh họa cho từ “损坏”

Dưới đây là một số câu dùng từ “损坏” trong các ngữ cảnh khác nhau:

3.1 Trong giao tiếp hàng ngày

– 这个电子设备损坏了,我们需要修理它。(Zhège diànzǐ shèbèi sǔnhuài le, wǒmen xūyào xiūlǐ tā.)
Nghĩa: “Thiết bị điện tử này đã hỏng, chúng ta cần sửa chữa nó.”

3.2 Trong kinh doanh

– 由于运输过程中损坏,我们的产品必须退换。(Yóuyú yùnshū guòchéng zhōng sǔnhuài, wǒmen de chǎnpǐn bìxū tuìhuàn.)
Nghĩa: “Do bị hư hỏng trong quá trình vận chuyển, sản phẩm của chúng tôi phải được trả lại.”

3.3 Tình huống trường học

– 教室里的黑板损坏了,老师请求修理。(Jiàoshì lǐ de hēibǎn sǔnhuài le, lǎoshī qǐngqiú xiūlǐ.)
Nghĩa: “Bảng đen trong lớp đã hỏng, giáo viên đề nghị sửa chữa.”

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung” ví dụ sử dụng
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo