1. Giới thiệu về từ 缩 (suō)
Trong tiếng Trung, từ 缩 (suō) có nghĩa là “thu hẹp”, “giảm bớt” hoặc “co lại”. Từ này thường được sử dụng để diễn tả sự giảm kích thước, số lượng hoặc độ dài của một vật nào đó. Điều này khiến từ 缩 (suō) trở thành một từ rất hữu ích trong giao tiếp hàng ngày, cũng như trong văn viết.
2. Cấu trúc ngữ pháp của từ 缩 (suō)
缩 (suō) là một động từ đơn giản trong tiếng Trung, có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Thông thường, cấu trúc câu sử dụng 缩 (suō) sẽ bao gồm chủ ngữ + 动词 + Tân ngữ.
2.1. Ví dụ cấu trúc câu
Cấu trúc cơ bản có thể là:
主语 + 缩 + 宾语.
Ví dụ: - 这个房间缩小了。(Zhège fángjiān suōxiǎole.) - Căn phòng này đã được thu nhỏ lại.
3. Ví dụ minh họa cho từ 缩 (suō)
3.1. Sử dụng trong câu đơn giản
– 他把文件缩了下来。(Tā bǎ wénjiàn suōle xiàlái.)
– Anh ấy đã rút ngắn tài liệu lại.
3.2. Sử dụng trong ngữ cảnh phức tạp hơn
– 为了节省时间,我们需要缩短这段视频的长度。(Wèile jiéshěng shíjiān, wǒmen xūyào suōduǎn zhè duàn shìpín de chángdù.)
– Để tiết kiệm thời gian, chúng tôi cần thu hẹp độ dài của đoạn video này.
4. Kết luận
Qua bài viết này, bạn đã hiểu rõ hơn về từ 缩 (suō), cấu trúc ngữ pháp của nó và cách sử dụng trong các câu khác nhau. Bằng cách nắm vững các ví dụ minh họa, bạn có thể tự tin sử dụng từ này trong giao tiếp hàng ngày hoặc trong việc học tiếng Trung.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn