DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

所谓 (suǒwèi) là gì? Tìm Hiểu Cấu Trúc Ngữ Pháp và Ví Dụ Minh Họa

1. Giới Thiệu Về Từ 所谓

Từ 所谓 (suǒwèi) thường được dịch sang tiếng Việt là “được gọi là” hoặc “có nghĩa là”. Đây là một từ vựng phổ biến trong tiếng Trung, thường xuất hiện trong các diễn đạt và văn bản học thuật. Nó giúp làm rõ nghĩa của một từ hoặc cụm từ nào đó, giúp người đọc hoặc người nghe hiểu rõ hơn.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 所谓

2.1. Cấu Trúc

Cấu trúc ngữ pháp của 所谓 như sau:

所 + V + 的 + N (所 + động từ + của + danh từ). Trong đó:

  • là một từ ngữ để chỉ địa điểm hoặc trạng thái. suǒwèi
  • V là động từ.
  • N là danh từ cần làm rõ.

2.2. Cách Sử Dụng

Từ 所谓 thường đứng đầu câu hoặc được đặt trong giữa câu để nhấn mạnh. Cách sử dụng sẽ giúp diễn đạt rõ ràng hơn ý kiến hoặc thông tin.

3. Ví Dụ Minh Họa Cho Từ 所谓

3.1. Ví Dụ 1:

所谓的成功,是努力的结果。
(Suǒwèi de chénggōng, shì nǔlì de jiéguǒ.)
Dịch sang tiếng Việt: “Cái gọi là thành công là kết quả của sự nỗ lực.”

3.2. Ví Dụ 2:

在这场比赛中,所谓的公平竞争并不存在。
(Zài zhè chǎng bǐsài zhōng, suǒwèi de gōngpíng jìngzhēng bìng bù cúnzài.)
Dịch: “Trong trận đấu này, cái gọi là cạnh tranh công bằng không tồn tại.”

3.3. Ví Dụ 3:

所谓的朋友,是在你需要的时候陪伴你的人。
(Suǒwèi de péngyǒu, shì zài nǐ xūyào de shíhòu péibàn nǐ de rén.)
Dịch: “Cái gọi là bạn bè là những người ở bên cạnh bạn khi bạn cần.”

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo