DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

Khám Phá Từ “瘫 (tān)” Trong Tiếng Trung: Ý Nghĩa, Cấu Trúc và Ví Dụ Thực Tế

1. Từ “瘫 (tān)” Là Gì?

Từ “瘫 (tān)” trong tiếng Trung phồn thể có nghĩa là “bại liệt” hoặc “tê liệt”. Đây là một từ miêu tả tình trạng không thể di chuyển của một phần cơ thể do tổn thương hoặc bệnh tật. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh y tế, nhấn mạnh tình trạng tê liệt hoặc giảm khả năng vận động.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ “瘫”

Về cấu trúc ngữ pháp, “瘫” có thể được sử dụng như một động từ hoặc tính từ trong câu. Khi đứng riêng lẻ, nó thường mang sắc thái tiêu cực, thể hiện sự bất khả năng hoạt động của cơ thể.

2.1. Một Số Cách Sử Dụng Trong Ngữ Cảnh

  • 瘫痪 (tān huàn): bại liệt.
  • 瘫软 (tān ruǎn): mềm nhũn, chỉ sức mạnh cơ thể bị giảm. ý nghĩa của từ 瘫

3. Ví Dụ Minh Họa Cho Từ “瘫”

Dưới đây là một số câu ví dụ minh họa cho cách sử dụng từ “瘫” trong câu nói hàng ngày:

3.1. Ví dụ 1

他的腿瘫了,需要接受治疗。
(Tā de tuǐ tān le, xūyào jiēshòu zhìliáo.)
Dịch: Chân của anh ấy bị tê liệt, cần phải điều trị.

3.2. Ví dụ 2

这次事故导致他瘫痪。
(Zhè cì shìgù dǎozhì tā tānhuàn.)
Dịch: Tai nạn này đã khiến anh ta bị bại liệt.

3.3. Ví dụ 3

她的手因疲劳而瘫软。 ví dụ về từ 瘫
(Tā de shǒu yīn píláo ér tān ruǎn.)
Dịch: Tay cô ấy mềm nhũn vì mệt mỏi.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội cấu trúc ngữ pháp của từ 瘫
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo