DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

讨 (tǎo) Là Gì? Tìm Hiểu Cấu Trúc Ngữ Pháp và Ví Dụ Minh Họa

Tổng Quan Về Từ 讨

Từ 讨 (tǎo) trong tiếng Trung mang nhiều ý nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng. Nó có thể được dịch là “thảo luận”, “yêu cầu”, “xin” hoặc “tìm kiếm”. Sự đa dạng này làm cho từ 讨 trở thành một từ quan trọng trong giao tiếp hàng ngày.

Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 讨

Cách Sử Dụng

Trong tiếng Trung, từ 讨 thường được sử dụng kèm với các từ khác để tạo thành các cụm từ khác nhau. Cấu trúc chung của từ 讨 là:

  • 讨 + động từ: Ví dụ, 讨价 (tǎojià) – “tìm giá” hoặc “mặc cả giá”.
  • 讨 + tính từ: Ví dụ, 讨厌 (tǎoyàn) – “ghét” hoặc “không thích”.
  • 讨 + danh từ: Ví dụ, 讨礼 (tǎolǐ) – “tìm kiếm sự lễ phép” hoặc “năng lực xã hội”.

Ví Dụ Minh Họa Cho Từ 讨

Ví Dụ 1: 讨 Giá

在市场上,许多人会讨价还价。
(Zài shìchǎng shàng, xǔduō rén huì tǎojià huánjià.)
Dịch: Tại chợ, nhiều người sẽ mặc cả giá.

Ví Dụ 2: 讨 Thích

我讨厌早起。
(Wǒ tǎoyàn zǎoqǐ.) ví dụ từ 讨
Dịch: Tôi ghét việc dậy sớm.

Ví Dụ 3: 讨 Về Lễ Nghĩa

在中国,讨礼是很重要的。
(Zài zhōngguó, tǎolǐ shì hěn zhòngyào de.)
Dịch: Ở Trung Quốc, việc tìm kiếm sự lễ phép là rất quan trọng.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566 ví dụ từ 讨 ngữ pháp tiếng Trung
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo