1. Khái Niệm Về Từ “剔除” (tīchú)
Trong tiếng Trung, từ “剔除” (tīchú) mang nghĩa là “loại bỏ” hoặc “tẩy chay”. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh khi người nói muốn nói đến việc loại bỏ thứ gì đó không cần thiết hoặc phiền phức.
2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ “剔除”
Từ “剔除” được cấu tạo từ hai phần:
- 剔 (tī): nghĩa là “nhổ” hoặc “lấy đi”.
- 除 (chú): nghĩa là “loại bỏ” hoặc “xóa bỏ”.
Khi kết hợp, “剔除” mang đến ý nghĩa rõ ràng về việc loại bỏ một cách quyết liệt.
2.1. Cách Sử Dụng Từ “剔除” Trong Câu
Cấu trúc ngữ pháp của “剔除” thường được dùng như một động từ trong câu, đi kèm với các bổ ngữ và danh từ để chỉ đối tượng hoặc nội dung cần loại bỏ.
3. Ví Dụ Minh Họa Cho Từ “剔除”
Dưới đây là một số ví dụ minh họa rõ ràng cho từ “剔除” trong các câu cụ thể:
Ví dụ 1
我们决定剔除那些不必要的开支。 (Wǒmen juédìng tīchú nàxiē bù bìyào de kāizhī.)
Dịch: Chúng tôi quyết định loại bỏ những khoản chi không cần thiết.
Ví dụ 2
在这个项目中,我们将剔除所有不合格的材料。 (Zài zhège xiàngmù zhōng, wǒmen jiāng tīchú suǒyǒu bù hégé de cáiliào.)
Dịch: Trong dự án này, chúng tôi sẽ loại bỏ tất cả các nguyên liệu không đạt tiêu chuẩn.
Ví dụ 3
为了提高效率,我们需要剔除不必要的步骤。 (Wèile tígāo xiàolǜ, wǒmen xūyào tīchú bù bìyào de bùzhòu.)
Dịch: Để nâng cao hiệu suất, chúng tôi cần loại bỏ các bước không cần thiết.
4. Kết Luận
Từ “剔除” là một từ vựng quan trọng trong tiếng Trung, thể hiện hành động loại bỏ những phần không cần thiết trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Việc hiểu rõ ý nghĩa, cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng từ này sẽ giúp ích rất nhiều cho việc giao tiếp và học tập tiếng Trung.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn