外籍 (wàijí) là gì?
Từ ‘外籍 (wàijí)’ trong tiếng Trung có nghĩa là ‘ngoại quốc’, ‘người nước ngoài’ hay ‘quốc tịch nước ngoài’. Đây là một thuật ngữ thường được sử dụng để chỉ những người có quốc tịch không phải là quốc tịch Trung Quốc, bao gồm cả những người sống và làm việc tại Trung Quốc nhưng không phải là công dân nơi đây.
Cấu trúc ngữ pháp của từ ‘外籍’
Trong tiếng Trung, từ ‘外籍’ (wàijí) được cấu thành từ hai phần:
- 外 (wài): có nghĩa là ‘ngoài’, ‘bên ngoài’.
- 籍 (jí): có nghĩa là ‘quốc tịch’, ‘hồ sơ’.
Khi kết hợp lại, ‘外籍’ diễn tả ý nghĩa liên quan đến quốc tịch nước ngoài.
Cách sử dụng ‘外籍’ trong câu
Dưới đây là một số ví dụ minh họa về cách sử dụng từ ‘外籍’ trong câu:
Ví dụ 1:
他是外籍教师,在这所学校任教。 (Tā shì wàijí jiàoshī, zài zhè suǒ xuéxiào rènjiào.)
Dịch: Anh ấy là giáo viên nước ngoài, đang giảng dạy tại trường này.
Ví dụ 2:
我们需要为外籍员工提供更好的服务。(Wǒmen xūyào wèi wàijí yuángōng tígōng gèng hǎo de fúwù.)
Dịch: Chúng ta cần cung cấp dịch vụ tốt hơn cho nhân viên nước ngoài.
Ví dụ 3:
外籍学生的报名需要提前准备。(Wàijí xuéshēng de bàomíng xūyào tíqián zhǔnbèi.)
Dịch: Việc đăng ký cho sinh viên nước ngoài cần phải chuẩn bị trước.
Tổng kết
Từ ‘外籍 (wàijí)’ không chỉ đơn thuần là một từ vựng trong tiếng Trung mà còn mang đến những ý nghĩa sâu sắc về sự đa dạng văn hóa. Việc nắm bắt được cách sử dụng và cấu trúc của từ này sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong nhiều bối cảnh khác nhau.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn