DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

完好 (wánhǎo) là gì? Tìm hiểu cấu trúc ngữ pháp và ví dụ minh họa

Từ “完好” (wánhǎo) trong tiếng Trung có nghĩa là “hoàn hảo”, “nguyên vẹn” hoặc “hoàn chỉnh”. Đây là một từ rất phổ biến trong giao tiếp hàng ngày và có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Vậy làm thế nào để hiểu rõ hơn về từ “完好”? Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn cái nhìn tổng quan về cấu trúc ngữ pháp, cách sử dụng và các ví dụ minh họa liên quan đến từ này.

Cấu trúc ngữ pháp của từ 完好

Cách phân tích từ hoàn hảo 完好

Từ “完好” được cấu thành từ hai chữ Hán là “完” (wán) và “好” (hǎo). Trong đó:

  • 完 (wán): có nghĩa là “hoàn thành” hoặc “trọn vẹn”.
  • 好 (hǎo): wánhǎo có nghĩa là “tốt” hoặc “đẹp”. ngữ pháp

Khi kết hợp lại, chúng tạo ra một nghĩa tổng hợp là “hoàn hảo” hoặc “nguyên vẹn”. Từ này thường được dùng để mô tả tình trạng của một sự vật, sự việc nào đó.

Cách sử dụng hoàn hảo trong câu

Từ “完好” có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, phổ biến nhất là trong những câu mô tả sự vật hoặc tình huống. Dưới đây là một số cấu trúc câu đơn giản để bạn tham khảo:

  • 这个物品完好无损。 (Zhège wùpǐn wánhǎo wúsǔn.) – Món đồ này hoàn hảo không bị hư hỏng.
  • 我们的计划实行得完好。 (Wǒmen de jìhuà shíxíng dé wánhǎo.) – Kế hoạch của chúng tôi được thực hiện hoàn hảo.
  • 他的健康状况完好。 (Tā de jiànkāng zhuàngkuàng wánhǎo.) – Tình trạng sức khỏe của anh ấy hoàn hảo.

Ví dụ minh họa cho từ 完好

Ví dụ trong cuộc sống hàng ngày

Dưới đây là một số ví dụ minh họa từ “完好” trong ngữ cảnh thực tế:

  1. 在运送过程中,产品保持完好。 (Zài yùn sòng guòchéng zhōng, chǎnpǐn bǎochí wánhǎo.) – Trong quá trình vận chuyển, sản phẩm vẫn giữ được tình trạng hoàn hảo.
  2. 为了确保一切完好,我们需要检查设备。 (Wèile quèbǎo yīqiè wánhǎo, wǒmen xūyào jiǎnchá shèbèi.) – Để đảm bảo mọi thứ hoàn hảo, chúng ta cần kiểm tra thiết bị.
  3. 这些书籍保存得完好。 (Zhèxiē shūjí bǎocún dé wánhǎo.) – Những cuốn sách này được bảo quản rất tốt.

Ứng dụng từ trong văn bản chính thức

Từ “完好” cũng thường được sử dụng trong các tài liệu hành chính, hợp đồng hoặc báo cáo. Ví dụ:

根据合同,所有设备在交付时必须保持完好状态。(Gēnjù hétong, suǒyǒu shèbèi zài jiāofù shí bìxū bǎochí wánhǎo zhuàngtài.) – Theo hợp đồng, tất cả các thiết bị phải được giữ trong tình trạng hoàn hảo khi bàn giao.

Kết luận

Từ “完好” (wánhǎo) trong tiếng Trung không chỉ đơn thuần có nghĩa là “hoàn hảo”, mà còn thể hiện được ý nghĩa sâu sắc hơn về sự nguyên vẹn và tính hoàn thành của một sự vật, sự việc. Việc hiểu được cách cấu trúc và sử dụng từ này sẽ giúp bạn giao tiếp một cách hiệu quả hơn trong tiếng Trung. Hy vọng bài viết đã giúp bạn nắm rõ được thông tin về từ “完好”.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website:  wánhǎohttps://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo