1. Ý Nghĩa Của 晚期 (wǎnqī)
Từ “晚期” (wǎnqī) trong tiếng Trung có nghĩa là “giai đoạn muộn” hoặc “thời kỳ cuối”. Thường được dùng trong ngữ cảnh liên quan đến thời gian và tiến độ của một sự việc, nhất là trong các lĩnh vực như y học, sinh học, hoặc trong cuộc sống hàng ngày khi mô tả một quá trình nào đó đã đến giai đoạn kết thúc.
2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của 晚期
Cấu trúc ngữ pháp của từ “晚期” là sự kết hợp giữa hai từ: “晚” (wǎn) nghĩa là “muộn” và “期” (qī) nghĩa là “giai đoạn” hoặc “thời kỳ”. Vì vậy, khi sử dụng từ này trong câu, nó phải phù hợp với ngữ cảnh cụ thể để truyền tải ý nghĩa chính xác.
2.1 Ví dụ về Cấu Trúc Ngữ Pháp
Trong tiếng Trung, bạn có thể sử dụng “晚期” như sau:
- 这部电影处于晚期阶段。
(Zhè bù diànyǐng chǔyú wǎnqī jiēduàn.)
“Bộ phim này đang ở giai đoạn muộn.” - 他生病了,已经是晚期了。
(Tā shēngbìngle, yǐjīng shì wǎnqīle.)
“Anh ấy bị bệnh, đã là giai đoạn cuối.”
3. Một Số Ví Dụ Khác Về 晚期
Dưới đây là một số ví dụ khác minh hoạ cách sử dụng “晚期” (wǎnqī) trong câu:
- 在晚期阶段,我们需要更小心。
(Zài wǎnqī jiēduàn, wǒmen xūyào gèng xiǎoxīn.)
“Tại giai đoạn muộn, chúng ta cần cẩn thận hơn.” - 人生的晚期,需要珍惜每一天。
(Rénshēng de wǎnqī, xūyào zhēnxī měi yītiān.)
“Giai đoạn cuối của cuộc đời, cần trân trọng từng ngày.”
4. Kết Luận
Từ “晚期” (wǎnqī) là một từ quan trọng trong tiếng Trung, giúp bạn mô tả các thời kỳ hoặc giai đoạn của một sự việc. Việc hiểu rõ cách sử dụng từ này sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn