DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

往返 (wǎngfǎn) Là Gì? Tìm Hiểu Cấu Trúc Ngữ Pháp và Ví Dụ Sử Dụng

Giới thiệu về từ 往返

往返 (wǎngfǎn) trong tiếng Trung có nghĩa là “đi và về”, thường được dùng để chỉ việc di chuyển giữa hai điểm trong cùng một hành trình. Từ này không chỉ mô tả hành động di chuyển mà còn nhấn mạnh sự trở lại điểm xuất phát ban đầu.

Cấu trúc ngữ pháp của từ 往返

Từ 往返 (wǎngfǎn) có thể được phân tích như sau:

  • 往 (wǎng): có nghĩa là “đi”, “hướng đến”.
  • 返 (fǎn): có nghĩa là “trở lại”, “quay về”.

Khi kết hợp lại, chúng tạo thành một từ chỉ hành động đi và về, mang tính chất tuần hoàn trong quá trình di chuyển.

Cách sử dụng 往返 trong câu

Dưới đây là một số ví dụ minh họa cách sử dụng 往返 trong các tình huống cụ thể:

Ví dụ 1

我昨天往返于北京和上海。

(Wǒ zuótiān wǎngfǎn yú běijīng hé shànghǎi.)

Dịch: “Hôm qua, tôi đã đi và về giữa Bắc Kinh và Thượng Hải.”

Ví dụ 2

你们的车票是往返的吗?

(Nǐmen de chēpiào shì wǎngfǎn de ma?)

Dịch: “Vé của các bạn có phải là vé khứ hồi không?”

Ví dụ 3 từ vựng tiếng Trung

往返票通常会便宜一些。

(Wǎngfǎn piào tōngcháng huì piányí yīxiē.)

Dịch: “Vé khứ hồi thường rẻ hơn một chút.” wǎngfǎn

Kết luận

往返 (wǎngfǎn) không chỉ là một từ vựng đơn giản mà còn rất hữu ích trong giao tiếp hàng ngày khi bàn về di chuyển. Việc hiểu rõ cấu trúc ngữ pháp cũng như cách sử dụng thực tế của nó sẽ giúp bạn nâng cao khả năng tiếng Trung của mình.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội cấu trúc ngữ pháp
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo