DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

威信 (wēixìn) là gì? Khám Phá Ý Nghĩa và Cấu Trúc Ngữ Pháp

1. Định Nghĩa 威信 (wēixìn)

威信 (wēixìn) là một từ tiếng Trung, có ý nghĩa là “uy tín”, “danh tiếng” hay “sự tín nhiệm” trong xã hội. Nó thường được dùng để chỉ sự tôn trọng đối với một cá nhân, tổ chức hay thương hiệu dựa trên những thành tựu và hành vi đã được chứng minh.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp của Từ 威信

Cấu trúc ngữ pháp của 威信 (wēixìn) khá đơn giản. Từ này được hình thành từ hai ký tự:
威 (wēi) mang nghĩa là “uy lực” hoặc “uy quyền”,
 nghĩa của 威信信 (xìn) có nghĩa là “tín nhiệm” hoặc “niềm tin”. Khi kết hợp lại, 威信 chỉ đến khái niệm về uy tín mà một cá nhân hay tổ chức sở hữu.

3. Cách Dùng và Ví Dụ Minh Họa

3.1. Câu Ví dụ 1:

在商业世界中,一个公司的威信决定了它的成功与否。

(Vào thế giới kinh doanh, uy tín của một công ty quyết định sự thành công hay thất bại của nó.)

3.2. Câu Ví dụ 2:

老师在学生中有很高的威信

(Giáo viên có uy tín cao trong lòng học sinh.)

3.3. Câu Ví dụ 3:

这个品牌的威信在消费者中非常好。

(Uy tín của thương hiệu này rất tốt trong lòng người tiêu dùng.)

4. Ý Nghĩa và Tầm Quan Trọng của 威信

威信 không chỉ đơn thuần là một khái niệm trong ngôn ngữ, mà còn phản ánh sự tôn trọng và niềm tin trong xã hội. Một cá nhân hay tổ chức có 威信 thường sẽ thu hút được sự quan tâm, lòng tin và sự hợp tác từ người khác.

5. Kết Luận

Tóm lại, 威信 (wēixìn) là một từ có nghĩa quan trọng trong giao tiếp hàng ngày, đặc biệt trong kinh doanh và giáo dục. Hiểu rõ về 威信 sẽ giúp chúng ta tương tác hiệu quả hơn trong môi trường xã hội.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ威信

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo