1. 未经 Là Gì?
Từ 未经 (wèijīng) có nghĩa là “chưa trải qua”, “không qua”. Đây là một từ thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả một hành động hay trạng thái nào đó chưa được thực hiện.
2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 未经
未 (wèi) mang nghĩa “chưa” còn 经 (jīng) có nghĩa là “trải qua”, “đi qua”. Khi kết hợp lại, từ này tạo thành một danh từ chỉ trạng thái chưa qua một quá trình hay một trải nghiệm nào đó.
2.1. Cách Sử Dụng Từ 未经 Trong Câu
Khi sử dụng từ 未经, bạn có thể kết hợp với các động từ khác để tạo thành câu hoàn chỉnh. Ví dụ:
- 未经过岗前培训的员工将 không được giao nhiệm vụ quan trọng.
(Những nhân viên chưa qua đào tạo sẽ không được giao nhiệm vụ quan trọng.) - 他们的决定是未经讨论.
(Quyết định của họ là chưa được thảo luận.)
3. Các Ví Dụ Minh Họa Khác Về 未经
Dưới đây là một số ví dụ khác để giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ 未经:
- 未经授权的访问是 bất hợp pháp.
(Truy cập không được phép là bất hợp pháp.) - Một số sản phẩm未经过 kiểm tra có thể gây ra sự cố.
(Một số sản phẩm chưa qua kiểm tra có thể gây ra sự cố.)
4. Kết Luận
Hi vọng rằng qua bài viết này, bạn đã có cái nhìn tổng quan và sâu sắc hơn về từ 未经 (wèijīng) trong tiếng Trung. Việc hiểu biết về từ vựng và ngữ pháp là rất quan trọng để nâng cao khả năng giao tiếp trong bất kỳ ngôn ngữ nào.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn