DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

温室 (wēnshì) Là Gì? Khám Phá Ý Nghĩa, Cấu Trúc Ngữ Pháp và Ví Dụ Minh Họa

Giới Thiệu Chung Về 温室

Trong tiếng Trung, từ 温室 (wēnshì) có nghĩa là “nhà kính” hoặc “nhà ấm”. Đây là một khái niệm không chỉ mang tính chất vật lý mà còn có sự ứng dụng rộng rãi trong nông nghiệp và khoa học. Các nhà kính thường được sử dụng để điều chỉnh môi trường bên trong, tạo điều kiện tối ưu cho việc trồng trọt và nuôi dưỡng thực vật.

Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 温室

Từ 温室 được cấu thành từ hai thành phần chính:

  • 温 (wēn): Nghĩa là “ấm” hoặc “nhiệt độ”.
  • 室 (shì): Nghĩa là “phòng” hoặc “nhà”.

Do đó, nhiệt độ ấm áp trong một không gian được gọi là 温室 (wēnshì), phản ánh rõ chức năng chính của nó, đó là tạo ra môi trường thuận lợi cho cây trồng.

Ví Dụ Minh Họa Cho Từ 温室

Câu Ví Dụ 1

在温室里,植物生长得非常快。

(Zài wēnshì lǐ, zhíwù shēngzhǎng dé fēicháng kuài.)

Dịch nghĩa: “Trong nhà kính, cây cối phát triển rất nhanh.”

Câu Ví Dụ 2

我们需要建一个温室来种植蔬菜。

(Wǒmen xūyào jiàn yīgè wēnshì lái zhòngzhí shūcài.)

Dịch nghĩa: “Chúng tôi cần xây dựng một nhà kính để trồng rau.”

Câu Ví Dụ 3

温室中的温度控制对植物的生存至关重要。

(Wēnshì zhōng de wēndù kòngzhì duì zhíwù de shēngcún zhìguān zhòngyào.)

Dịch nghĩa: “Việc kiểm soát nhiệt độ trong nhà kính rất quan trọng cho sự sống của thực vật.”

Kết Luận

Từ 温室 (wēnshì) ví dụ minh họa không chỉ đơn thuần là một khái niệm trong ngôn ngữ mà còn mang trong mình nhiều ý nghĩa ứng dụng trong thực tiễn. Việc hiểu rõ về từ này sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong việc thảo luận về nông nghiệp, sinh thái học và môi trường.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo