Giới thiệu về từ 紊乱 (wěnluàn)
Trong tiếng Trung, 紊乱 (wěnluàn) có nghĩa là sự hỗn loạn, rối ren hoặc không có trật tự. Từ này thường được sử dụng để mô tả tình huống mà mọi thứ không được sắp xếp hoặc tổ chức một cách hợp lý.
Cấu trúc ngữ pháp của từ 紊乱
Cấu trúc ngữ pháp của 紊乱 bao gồm hai phần:
- 紊 (wěn): mang nghĩa là “lộn xộn” hoặc “hỗn độn”.
- 乱
(luàn): mang nghĩa là “rối” hoặc “hỗn loạn”.
Cả hai thành phần này đều góp phần truyền đạt ý nghĩa về sự xáo trộn và thiếu trật tự trong một yếu tố nào đó.
Ví dụ minh họa cho từ 紊乱
Ví dụ 1:
在忙碌的城市生活中,人们的情绪常常会变得 紊乱 。
(Trong đời sống bận rộn của thành phố, cảm xúc của mọi người thường trở nên hỗn loạn.)
Ví dụ 2:
教育体制的改变导致了社会观念的 紊乱 。
(Sự thay đổi trong hệ thống giáo dục đã dẫn đến sự xáo trộn trong quan điểm xã hội.)
Ví dụ 3:
他的生活因工作的压力而变得 紊乱 。
(Cuộc sống của anh ta trở nên hỗn loạn vì áp lực công việc.)
Tổng kết
Qua bài viết này, bạn đã có cái nhìn sâu sắc về nghĩa và cách sử dụng từ 紊乱 (wěnluàn) trong tiếng Trung. Hy vọng rằng những ví dụ trên sẽ giúp bạn ứng dụng từ này một cách tự nhiên trong giao tiếp hàng ngày.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn