DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

稳重 (wěnzhòng) là gì? Cấu trúc ngữ pháp và ví dụ sử dụng

Từ “稳重” (wěnzhòng) là một thuật ngữ phổ biến trong tiếng Trung, mang ý nghĩa sâu sắc và thú vị. Hãy cùng khám phá chi tiết về từ này, cấu trúc ngữ pháp của nó cùng với các ví dụ minh họa ứng dụng trong cuộc sống hàng ngày.

Ý Nghĩa Của Từ 稳重 (wěnzhòng)

“稳重” dịch nghĩa là “vững vàng”, “thận trọng” hoặc “điềm tĩnh”. Từ này thường được sử dụng để mô tả các tính cách của con người hoặc một tình huống nào đó. Người có phẩm chất “稳重” thường rất đáng tin cậy và có thể giải quyết vấn đề một cách bình tĩnh, thông minh.

Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 稳重

Cấu trúc ngữ pháp của từ “稳重” rất đơn giản. Nó bao gồm hai thành phần chính:

  • 稳 (wěn): có nghĩa là “ổn định”, “vững chắc”.
  • 重 (zhòng): có nghĩa là “nặng”, “quan trọng”, trong ngữ cảnh này thể hiện sự nghiêm túc và thận trọng.

Cách Sử Dụng Từ 稳重 Trong Câu

Dưới đây là một số ví dụ về cách sử dụng “稳重” trong câu. tiếng Trung phồn thể

Ví dụ 1: Mô Tả Tính Cách

他性格非常稳重,处理事情总是很冷静。

Phiên âm: Tā xìnggé fēicháng wěnzhòng, chùlǐ shìqíng zǒng shì hěn lěngjìng. Hán Việt

Dịch nghĩa: Tính cách của anh ấy rất điềm tĩnh, xử lý mọi việc luôn rất bình tĩnh.

Ví dụ 2: Trong Công Việc

在工作中,她的态度十分稳重,给同事们带来了很大的信心。

Phiên âm: Zài gōngzuò zhōng, tā de tàidù shífēn wěnzhòng, gěi tóngshìmen dài láile hěn dà de xìnxīn.

Dịch nghĩa: Trong công việc, thái độ của cô ấy rất thận trọng, mang lại rất nhiều sự tự tin cho đồng nghiệp.

Ví dụ 3: Trong Cuộc Sống Hằng Ngày

他给人的感觉很稳重,大家都愿意向他请教问题。

Phiên âm: Tā gěi rén de gǎnjué hěn wěnzhòng, dàjiā dōu yuànyì xiàng tā qǐngjiào wèntí.

Dịch nghĩa: Anh ấy mang lại cảm giác rất ổn định, mọi người đều sẵn lòng hỏi anh ấy về vấn đề.

Kết Luận

“稳重” (wěnzhòng) không chỉ là một từ ngữ mà còn là một phẩm chất đáng quý trong cuộc sống. Việc sở hữu bản chất thận trọng và điềm tĩnh sẽ giúp chúng ta vượt qua nhiều thử thách trong cả công việc lẫn cuộc sống hàng ngày. Hy vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu thêm về từ “稳重”, cấu trúc và cách sử dụng của nó.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/稳重
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo