DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

务实 (wùshí) Là Gì? Khám Phá Cấu Trúc, Câu Ví Dụ và Ý Nghĩa

1. Giới Thiệu Về Từ 务实 (wùshí)

Từ 务实 (wùshí) có nghĩa là “thực tiễn” hoặc “thực dụng”. Đây là một khái niệm quan trọng trong văn hóa và tư duy của người Trung Quốc, thường được sử dụng để chỉ việc tiếp cận vấn đề một cách thực tế, hiệu quả và có trách nhiệm.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 务实

2.1. Cách Đọc và Phát Âm

Từ 务实 được phát âm là “wùshí”. Trong đó:

  • 务 (wù): có nghĩa là “phải” hoặc “cần thiết”.
  • 实 (shí): có nghĩa là “thực tế”, “có thực”.

2.2. Cấu Trúc Ngữ Pháp

Cấu trúc ngữ pháp của từ 务实 có thể được hiểu như sau:

  • 务 实 + Danh Từ (hoặc Động Từ): Thể hiện một cách tiếp cận thực tế trong một lĩnh vực nào đó.
  • 务 实 + Tính Từ: Để mô tả tính chất thực tiễn của một sự vật hoặc sự việc.

3. Ví Dụ Minh Họa Cho Từ 务实

3.1. Ví Dụ Câu Sử Dụng 务实

Dưới đây là một số câu ví dụ thể hiện sự sử dụng của từ 务实:

  • 我们的计划非常务实。 (Wǒmen de jìhuà fēicháng wùshí.) – “Kế hoạch của chúng ta rất thực tế.”
  • 这项政策务实有效。 (Zhè xiàng zhèngcè wùshí yǒuxiào.) – “Chính sách này rất thực tiễn và hiệu quả.”
  • 务实的态度是成功的关键。 (Wùshí de tàidù shì chénggōng de guānjiàn.) – “Thái độ thực dụng là chìa khóa của sự thành công.”

4. Ý Nghĩa Và Ứng Dụng Trong Cuộc Sống

务实 không chỉ là một khái niệm ngôn ngữ mà còn là một triết lý sống. Trong nhiều lĩnh vực như kinh doanh, giáo dục và đời sống hàng ngày, việc áp dụng 务实 giúp con người đưa ra những quyết định đúng đắn hơn, tối ưu hóa tài nguyên và đạt được mục tiêu một cách hiệu quả nhất. câu ví dụ务实 nghĩa của务实

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/ câu ví dụ务实
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo