DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

Khám Phá Từ “稀” (xī) – Ý Nghĩa, Ngữ Pháp & Ví Dụ Minh Họa

1. Từ “稀” (xī) là gì?

Từ “稀” (xī) trong tiếng Trung có nghĩa là “hiếm”, “thưa”, hoặc “ít”. Từ này thường được sử dụng để mô tả các vật thể hoặc hiện tượng không phổ biến hoặc không dày đặc.

2. Cấu trúc ngữ pháp của từ “稀”

2.1. Phân tích cấu trúc

Từ “稀” (xī) thường được sử dụng như một tính từ trong câu. Nó có thể đứng trước danh từ để miêu tả sự ít ỏi, thưa thớt của danh từ đó.

2.2. Cách sử dụng trong câu

  • 稀有 (xī yǒu): hiếm có
  • 稀疏 (xī shū): thưa thớt

3. Ví dụ minh họa cho từ “稀”

3.1. Ví dụ trong ngữ cảnh hàng ngày

Câu: 这个地方的树木稀少。 ngữ pháp tiếng Trung
Dịch: Cây cối ở nơi này rất hiếm.

3.2. Ví dụ với cụm từ kết hợp

Câu: 他有一些稀有的邮票。
Dịch: Anh ấy có một số tem hiếm.

4. Những lưu ý khi sử dụng từ “稀”

Khi sử dụng từ “稀” (xī), người học cần chú ý đến ngữ cảnh để đảm bảo nghĩa của từ đúng với ý định truyền đạt. Đặc biệt, cần phân biệt giữa “稀” với các từ gần nghĩa khác như “稀疏” (thưa thớt) và những từ chỉ số lượng khác.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website:  xīhttps://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo