Trong tiếng Trung, 下坠 (xiàzhuì) là một từ có ý nghĩa đặc biệt với nhiều ứng dụng khác nhau trong giao tiếp hàng ngày. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn những thông tin chi tiết về từ này, từ cấu trúc ngữ pháp cho đến cách đặt câu cụ thể.
下坠 (xiàzhuì) Là Gì?
下坠 (xiàzhuì) có nghĩa là “rơi xuống,” thường chỉ hành động hoặc sự việc gì đó đang rơi hoặc bị đẩy xuống dưới. Từ này được sử dụng phổ biến trong nhiều ngữ cảnh, đặc biệt trong văn học, mô tả cảm xúc, và cả trong khoa học ứng dụng.
Cấu Trúc Ngữ Pháp Của 下坠
1. Phân Tích Từ
Từ 下坠 được cấu thành từ hai ký tự:
- 下 (xià): có nghĩa là “dưới” hoặc “xuống”.
- 坠 (zhuì): có nghĩa là “rơi” hoặc “rơi xuống”.
Khi kết hợp lại, 下坠 chỉ hành động rơi xuống hoặc hiện tượng vật thể tự rơi.
2. Cấu Trúc Câu
下坠 có thể được sử dụng trong nhiều cấu trúc câu thông thường, thường là câu khẳng định hoặc câu bị động. Dưới đây là một vài mẫu câu:
Ví Dụ Câu Sử Dụng 下坠
1. Câu Khẳng Định
Ví dụ: 这颗小石头慢慢地下坠。 (Zhè kē xiǎo shítou màn man de xiàzhuì.) – “Viên đá nhỏ này từ từ rơi xuống.”
2. Câu Bị Động
Ví dụ: 他的心情突然下坠。 (Tā de xīnqíng túrán xiàzhuì.) – “Tâm trạng của anh ấy đột nhiên trở nên tồi tệ.”
3. Câu Tường Thuật
Ví dụ: 天空中的云彩下坠,似乎要下雨了。 (Tiānkōng zhōng de yúncǎi xiàzhuì, shìhū yào xià yǔle.) – “Những đám mây trên bầu trời rơi xuống, dường như sắp mưa.”
Kết Luận
下坠 (xiàzhuì) là một từ đa nghĩa trong tiếng Trung, không chỉ mang ý nghĩa vật lý mà còn biểu hiện cảm xúc sâu sắc. Việc hiểu rõ cấu trúc và cách sử dụng từ này sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong tiếng Trung.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn