1. “掀” (xiān) Là Gì?
Từ “掀” (xiān) trong tiếng Trung có nghĩa là “kéo lên”, “nhấc lên” hoặc “mở ra”. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả hành động nhấc lên một vật gì đó, chẳng hạn như nắp, màn, hoặc một lớp vật liệu nào đó.
2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ “掀”
Cấu trúc từ “掀” (xiān) thường đi kèm với các tân ngữ và có thể xuất hiện trong nhiều loại câu khác nhau. Dưới đây là cấu trúc ngữ pháp cơ bản:
2.1. Cấu trúc câu chính
Để sử dụng từ “掀”, bạn có thể tham khảo cấu trúc câu sau:
Chủ ngữ + “掀” + Tân ngữ
Ví dụ: 他掀起了桌子的布。 (Tā xiān qǐle zhuōzi de bù.) – Anh ấy đã nhấc lên vải trên bàn.
2.2. Phiên âm và ý nghĩa
Các câu sử dụng từ “掀” có thể được phiên âm và dịch sang tiếng Việt để dễ hiểu hơn. Hãy xem ví dụ dưới đây:
她掀开了窗帘。 (Tā xiān kāile chuānglián.) – Cô ấy đã kéo lên rèm cửa.
3. Ví Dụ Minh Họa Cho Từ “掀”
3.1. Ví dụ trong cuộc sống hàng ngày
Dưới đây là một số ví dụ khác sử dụng từ “掀” trong các tình huống cụ thể:
- 他掀起了书本,寻找里面的内容。 (Tā xiān qǐle shūběn, xúnzhǎo lǐmiàn de nèiróng.) – Anh ấy đã nhấc lên cuốn sách để tìm nội dung bên trong.
- 风把帆掀起来了。 (Fēng bǎ fān xiān qǐlái le.) – Gió đã nhấc cánh buồm lên.
- 她掀开头发,看到了 bức ảnh dưới đấy. (Tā xiān kāi tóufǎ, kàn dào le bùc ảnh zài zhè.) – Cô ấy đã nhấc tóc lên và thấy bức ảnh ở dưới đó.
4. Kết Luận
Từ “掀” (xiān) vốn đơn giản nhưng mang lại nhiều ý nghĩa trong việc mô tả hành động nhấc lên. Nếu bạn yêu thích tiếng Trung, hãy thường xuyên luyện tập và sử dụng từ này trong các câu để gia tăng khả năng giao tiếp của mình.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn