1. Ý nghĩa của từ 弦 (xián)
Từ “弦” (xián) trong tiếng Trung mang nghĩa là “dây” hay “dây đàn”. Từ này thường được sử dụng để chỉ các loại dây trong nhạc cụ như đàn guitar, đàn violon, hoặc những thứ khác có tính chất tương tự. Nó cũng có thể đề cập đến những dây văng của các thiết bị khác.
2. Cấu trúc ngữ pháp của từ 弦
弦 (xián) là một danh từ trong tiếng Trung. Nó không có dạng biến đổi theo số nhiều hay ít, tức là không có dạng xác định hay không xác định. Cách dùng từ này thường kết hợp với các danh từ khác để tạo thành những cụm từ cụ thể hơn, chẳng hạn như “乐器弦” (yuèqì xián – dây nhạc cụ).
2.1 Các cụm từ liên quan đến 弦
- 弦乐器 (xián yuèqì) – nhạc cụ dây.
- 弦长 (xián cháng) – độ dài của dây.
- 琴弦 (qín xián) – dây đàn.
3. Ví dụ minh họa cho từ 弦
Dưới đây là một số câu mẫu có sử dụng từ “弦”:
3.1 Ví dụ câu
- 这个弦坏了,需要更换。(Zhège xián huài le, xūyào gēnghuàn.) – Dây này bị hỏng, cần phải thay thế.
- 他弹的钢琴弦非常动听。(Tā tán de gāngqín xián fēicháng dòngtīng.) – Dây đàn piano mà anh ấy chơi rất hay.
- 我学会了如何调整乐器的弦。(Wǒ xuéhuì le rúhé tiáozhěng yuèqì de xián.) – Tôi đã học cách điều chỉnh dây nhạc cụ.
4. Kết luận
Từ 弦 (xián) là một từ quan trọng trong tiếng Trung, không chỉ đơn thuần là “dây” mà còn liên quan đến âm nhạc và nghệ thuật. Qua bài viết này, bạn đã có cái nhìn tổng quan về ý nghĩa, cấu trúc ngữ pháp, và ứng dụng của từ này trong câu nói hàng ngày.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn