DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

Khám Phá Ý Nghĩa Của Từ ‘显眼 (xiǎnyǎn)’ Trong Tiếng Trung

1. Giới thiệu về từ ‘显眼 (xiǎnyǎn)’

Từ ‘显眼 (xiǎnyǎn)’ trong tiếng Trung thường mang nghĩa là “rõ ràng, nổi bật, dễ thấy”. Từ này được sử dụng để mô tả những vật thể hoặc hiện tượng có tính chất thu hút sự chú ý của người khác một cách mạnh mẽ. Ví dụ, bạn có thể nói rằng một chiếc xe có màu sắc sặc sỡ là ‘显眼’ vì nó thu hút ánh nhìn hơn những chiếc xe màu tối.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ ‘显眼’

2.1 Phân tích cấu trúc

Từ ‘显眼’ được cấu thành từ hai phần chính:

  • 显 (xiǎn): có nghĩa là hiển hiện, rõ ràng.
  • 眼 (yǎn): có nghĩa là mắt, liên quan đến thị giác.

Khi kết hợp lại, ‘显眼’ mang ý nghĩa của việc gì đó nổi bật, dễ nhìn thấy.

3. Ví Dụ Minh Họa cho Từ ‘显眼’

3.1 Câu ứng dụng

Dưới đây là một vài câu ví dụ để minh họa cách sử dụng từ ‘显眼’:

  • 这个广告非常显眼。 (Zhège guǎnggào fēicháng xiǎnyǎn.) – Quảng cáo này rất nổi bật.
  • 她穿了一件显眼的红色裙子。 (Tā chuānle yī jiàn xiǎnyǎn de hóngsè qúnzi.) – Cô ấy đã mặc một chiếc váy đỏ rất nổi bật.
  • 那棵树在公园里显眼极了。 (Nà kē shù zài gōngyuán lǐ xiǎnyǎn jíle.) – Cái cây đó rất nổi bật trong công viên.

4. Tổng Kết

Từ ‘显眼 (xiǎnyǎn)’ không chỉ phản ánh sự nổi bật trong thị giác mà còn có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ quảng cáo, thời trang cho đến mô tả thiên nhiên. Việc nắm vững ý nghĩa và cách sử dụng từ này sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong tiếng Trung.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline:  xiǎnyǎn0936 126 566 ngữ pháp tiếng Trung
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo