1. Giới thiệu về 陷阱 (xiànjǐng)
陷阱 (xiànjǐng) là một từ tiếng Trung có nghĩa là “bẫy” hoặc “cạm bẫy”. Từ này được sử dụng để chỉ những tình huống hoặc điều kiện mà người khác có thể bị mắc kẹt hay bị lừa dối, thường là trong các tình huống nguy hiểm hoặc khó khăn. Ví dụ, trong đời sống hàng ngày, chúng ta có thể thấy các “bẫy” trong nhiều lĩnh vực khác nhau như kinh doanh, quan hệ cá nhân hoặc trong các trò chơi.
2. Cấu trúc ngữ pháp của từ 陷阱
Cấu trúc ngữ pháp của từ 陷阱 rất đơn giản. 「陷」(xiàn) có nghĩa là “rơi vào”, trong khi 「阱」(jǐng) có nghĩa là “bẫy” hoặc “cái hố”. Khi kết hợp lại, chúng tạo thành từ chỉ việc bị rơi vào một cạm bẫy nào đó.
3. Ví dụ minh họa cho từ 陷阱
3.1 Ví dụ trong câu nói hàng ngày
我们很容易掉进商业陷阱。
(Wǒmen hěn róngyì diào jìn shāngyè xiànjǐng.)
Dịch: Chúng ta rất dễ rơi vào những cạm bẫy trong kinh doanh.
3.2 Ví dụ trong văn cảnh khác
他的承诺只是一个陷阱。
(Tā de chéngnuò zhǐshì yīgè xiànjǐng.)
Dịch: Lời hứa của anh ấy chỉ là một cạm bẫy.
3.3 Ví dụ văn học
在古代文学中,陷阱常常被用来比喻人生的艰难。
(Zài gǔdài wénxué zhōng, xiànjǐng chángcháng bèi yòng lái bǐyù rénshēng de jiānnán.)
Dịch: Trong văn học cổ đại, cạm bẫy thường được sử dụng để比喻sự khó khăn trong cuộc sống.
4. Kết luận
Từ 陷阱 (xiànjǐng) không chỉ đơn thuần mang nghĩa là “bẫy”, mà còn giúp chúng ta hiểu rõ hơn về những tình huống phức tạp trong cuộc sống hàng ngày. Việc nhận diện và tránh xa các cạm bẫy này là một kỹ năng quan trọng mà tất cả chúng ta cần trang bị.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn