DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

理解“享 (xiǎng)”的含义与用法 – Tìm Hiểu Từ “享” Trong Tiếng Trung

Khái Niệm Chung Về “享 (xiǎng)”

Từ “享 (xiǎng)” trong tiếng Trung có nghĩa là “hưởng thụ” hoặc “thưởng thức”. Đây là một từ thường được sử dụng để diễn tả hành động tận hưởng các điều tốt đẹp trong cuộc sống, như niềm vui, sự an lạc, hoặc hưởng lợi ích từ một thứ gì đó. Từ này còn mang ý nghĩa về việc chia sẻ hoặc trao đổi những điều tốt đẹp với người khác.

Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ “享”

Từ “享” thường được sử dụng trong các câu có động từ nối với các danh từ hoặc cụm danh từ. Cấu trúc cơ bản được diễn đạt như sau:

  • 主语 (chủ ngữ) + 享 + 受/得 + 益处 (lợi ích) tiếng Trung ví dụ
  • 主语 (chủ ngữ) + 享 + 其乐 + 的 (sự vui thích)

Ví dụ:

  • 我享受生活的乐趣。(Tôi đang thưởng thức những niềm vui trong cuộc sống.)
  • 他们享有平等的权利。(Họ có quyền lợi bình đẳng.)

Ví Dụ Minh Họa Cụ Thể

Ví Dụ 1: Hưởng Thụ Cuộc Sống

长假期间,我去海滩享受阳光和沙滩。(Trong kỳ nghỉ dài, tôi đã đi đến bãi biển để tận hưởng ánh nắng và cát.)

Ví Dụ 2: Chia Sẻ Niềm Vui享

在家庭聚会上,我们一家人享受美食和快乐的时光。(Trong buổi họp mặt gia đình, chúng tôi đã thưởng thức món ăn ngon và những khoảnh khắc vui vẻ.)

Ví Dụ 3: Nhận Lợi Ích

这个项目的参与者享有额外的培训和支持。(Người tham gia trong dự án này nhận được thêm đào tạo và hỗ trợ.)

Tổng Kết

Từ “享 (xiǎng)” là một từ quan trọng trong tiếng Trung, mang nhiều ý nghĩa sâu sắc liên quan đến việc tận hưởng và chia sẻ những điều tốt đẹp trong cuộc sống. Việc hiểu rõ cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng từ này sẽ giúp bạn giao tiếp tốt hơn trong tiếng Trung.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo