DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

橡胶 (xiàngjiāo) là gì? Tìm hiểu về cấu trúc và ứng dụng của cao su

Giới thiệu về 橡胶 (xiàngjiāo)

Trong tiếng Trung, 橡胶 (xiàngjiāo) mang ý nghĩa là cao su, một chất liệu rất phổ biến trong đời sống hàng ngày. Từ này được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực khác nhau từ sản xuất hàng tiêu dùng, xây dựng cho đến ngành công nghiệp ô tô.

Cấu trúc ngữ pháp của từ: 橡胶

Phân tích từ 橡胶

Từ 橡胶 (xiàngjiāo) được cấu thành từ hai ký tự Hán: xiàngjiāo

  • 橡 (xiàng): có nghĩa là cây cao su.
  • 胶 (jiāo): có nghĩa là keo, chất dính.

Các từ này kết hợp lại tạo thành một từ chỉ chất liệu cao su.

Ví dụ minh họa cho từ 橡胶

Ví dụ trong câu

Dưới đây là một số câu ví dụ sử dụng từ 橡胶:

  • 这种轮胎是由橡胶制造的。
    (Zhè zhǒng lún tái shì yóu xiàngjiāo zhìzào de.) – Loại lốp này được sản xuất từ cao su.
  • 我喜欢这个橡胶玩具。
    (Wǒ xǐhuān zhège xiàngjiāo wánjù.) – Tôi thích món đồ chơi cao su này. cấu trúc ngữ pháp
  • 橡胶可以用于许多不同的产品。
    (Xiàngjiāo kěyǐ yòng yú xǔduō bùtóng de chǎnpǐn.) – Cao su có thể được sử dụng cho nhiều sản phẩm khác nhau.

Ứng dụng của 橡胶 trong đời sống

Với tính linh hoạt và độ bền cao, cao su (橡胶) được ứng dụng trong nhiều lĩnh vực:

  • Ngành sản xuất: Nhiều sản phẩm tiêu dùng như giày dép, túi xách được làm từ cao su.
  • Ngành ô tô: Cao su được sử dụng để sản xuất lốp xe, đệm và các bộ phận khác.
  • Xây dựng: Cao su được sử dụng trong các vật liệu cách âm, chống nước.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo