DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

心慌 (xīn huāng) Là Gì? Giải Thích Đầy Đủ, Cấu Trúc Ngữ Pháp Và Ví Dụ Minh Họa

Tổng Quan Về Từ “心慌”

Từ “心慌” (xīn huāng) trong tiếng Trung có nghĩa là “hồi hộp” hoặc “lo lắng”. Từ này thường được sử dụng để miêu tả trạng thái cảm xúc của con người khi gặp phải những tình huống căng thẳng hoặc kích thích, khiến cho trái tim đập nhanh và tạo cảm giác khẩn trương.

Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ “心慌” ví dụ

Ngữ pháp của “心慌” được cấu thành từ hai phần: “心” (xīn) có nghĩa là “trái tim” và “慌” (huāng) có nghĩa là “phân tâm”, “bối rối”. Khi ghép lại, “心慌” thể hiện trạng thái mà trái tim con người trải qua trong những lúc căng thẳng.

Các Ví Dụ Minh Họa Cho “心慌”

Ví Dụ 1

在面试的时候,我感到心慌。

(Zài miànshì de shíhòu, wǒ gǎndào xīn huāng.)

=> (Khi tham gia phỏng vấn, tôi cảm thấy hồi hộp.)

Ví Dụ 2

听到他的消息,我的心慌了一下。

(Tīngdào tā de xiāoxī, wǒ de xīn huāngle yīxià.) ý nghĩa

=> (Khi nghe tin về anh ấy, lòng tôi bỗng cảm thấy lo lắng.)

Ví Dụ 3

当她说要离开时,我心里感到一阵慌。

(Dāng tā shuō yào líkāi shí, wǒ xīn lǐ gǎndào yī zhèn huāng.)

=> (Khi cô ấy nói muốn rời đi, trong lòng tôi cảm thấy một nỗi lo lắng.) học tiếng Trung

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo