DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

Khám Phá Từ “心血” Trong Tiếng Trung: Ý Nghĩa, Cấu Trúc Ngữ Pháp Và Cách Sử Dụng

Từ “心血” (xīnxuè) trong tiếng Trung là một từ mang nhiều ý nghĩa sâu sắc, thể hiện cảm xúc và nỗ lực trong công việc và cuộc sống. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu chi tiết về từ này, từ cấu trúc ngữ pháp cho đến cách sử dụng và minh họa qua các ví dụ thực tiễn.

1. “心血” (xīnxuè) là gì?

Từ “心血” gồm hai yếu tố: “心” (xīn) có nghĩa là “trái tim” hoặc “tâm hồn”, và “血” (xuè) có nghĩa là “máu”. Khi kết hợp lại, “心血” biểu thị cho “máu và mồ hôi”, thường được dùng để chỉ sự nỗ lực và tâm huyết mà một người dành cho công việc hoặc một lĩnh vực nào đó.

2. Cấu trúc ngữ pháp của từ “心血”

Cấu trúc ngữ pháp của từ “心血” cũng rất thú vị. Nó có thể được sử dụng như một danh từ hoặc trong các cụm từ khác để biểu thị nội dung cảm xúc. Dưới đây là một số mẫu câu đơn giản giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng:

2.1. Sử dụng trong câu đơn giản

  • 我把心血都放在这个项目里。 (Wǒ bǎ xīnxuè dōu fàng zài zhège xiàngmù lǐ.) – Tôi đã đặt hết tâm huyết vào dự án này.
  • 她的作品充满了心血。 (Tā de zuòpǐn chōngmǎn le xīnxuè.) – Tác phẩm của cô ấy tràn đầy tâm huyết.心血

2.2. Sử dụng trong văn cảnh khác xīnxuè

Từ “心血” có thể được kết hợp với các từ khác để tạo thành các cụm từ biểu thị nhiều ý nghĩa khác nhau. Ví dụ:

  • 心血之作 (xīnxuè zhī zuò) – Tác phẩm tâm huyết (chỉ phần việc mà người sáng tạo đã dồn tâm sức vào).
  • 倾注心血 (qīngzhù xīnxuè) – Dốc hết tâm huyết.

3. Những ví dụ minh họa cho từ “心血”

Để dễ dàng hơn trong việc hiểu rõ cách sử dụng từ “心血”, dưới đây là những ví dụ thực tế trong giao tiếp hằng ngày:

3.1. Trong công việc

Nếu bạn tham gia vào một dự án lớn và đã làm việc rất chăm chỉ, bạn có thể nói:

  • 这项工程是我过去一年心血的结晶。 (Zhè xiàng gōngchéng shì wǒ guòqù yī nián xīnxuè de jiéjīng.) – Dự án này là kết quả của một năm tâm huyết của tôi.

3.2. Trong học tập

Khi hoàn thành một bài luận khó khăn, bạn có thể nói:

  • 这篇论文是我投入心血的成果。 (Zhè piān lùn wén shì wǒ tóurù xīnxuè de chéngguǒ.) – Bài luận này là thành quả của tâm huyết mà tôi đã bỏ ra.

4. Kết luận

Từ “心血” không chỉ đơn thuần là một từ trong tiếng Trung mà nó còn chứa đựng nhiều giá trị văn hóa và ý nghĩa sâu sắc về cảm xúc con người. Hy vọng bài viết đã giúp bạn hiểu rõ hơn về từ này, từ cấu trúc ngữ pháp đến cách sử dụng trong thực tế.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo